[AUS QLD Women's League-] Gold Coast city (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 9 | 50.0% |
[AUS QLD Women's League-] Brisbane City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 | 66.7% |
Gold Coast city (w) |
Chủ - Khách |
---|
Gold Coast city (W)Brisbane City (W) |
Brisbane City (W)Gold Coast city (W) |
Brisbane City (W)Gold Coast city (W) |
Gold Coast city (W)Brisbane City (W) |
Brisbane City (W)Gold Coast city (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 07-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.20 | -0.22 | -0.73 | B | 0.88 | -1.25 | 0.82 | B | X |
AUS WQSL | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | B | 0.85 | -0.80 | 0.85 | T | X |
AUS WQSL | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | X |
AUS WQSL | 02-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 28-02-21 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gold Coast city (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 10-06-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
AUS WQSL | 05-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.27 | -0.22 | -0.66 | T | 0.85 | -1 | 0.85 | T | X |
AUS WQSL | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | H | X |
AUS WQSL | 17-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WQSL | 10-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
AUS WQSL | 03-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS WQSL | 22-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | B | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | T |
AUS WQSL | 23-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | B | 0.88 | 1.75 | 0.82 | B | T |
AUS WQSL | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | H | 0.76 | 2 | 0.94 | T | X |
AUS WQSL | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.81 | -0.19 | -0.16 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Brisbane City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.21 | -0.20 | -0.73 | 0.94 | -1.25 | 0.76 | X | ||
AUS WQSL | 25-05-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.83 | 3.5 | 0.87 | X | ||
AUS WQSL | 17-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.40 | -0.29 | -0.46 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | ||
AUS WQSL | 13-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AUS WQSL | 09-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.36 | -0.27 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
AUS WQSL | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.19 | -0.20 | -0.76 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X | ||
AUS WQSL | 26-04-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 2 | -0.45 | -0.26 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
AUS WQSL | 17-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 21-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.25 | -0.24 | -0.65 | 0.78 | -1 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Gold Coast city (w) |
Gold Coast city (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |