So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
2
0.91
0.88
3
0.88
1.13
6.40
12.50
Live
0.86
2.25
0.90
0.73
3.25
-0.97
1.09
7.50
14.50
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.48
3.5
0.30
1.09
6.90
17.50
Mansion88Sớm
0.86
2.25
0.90
0.79
3.25
0.97
1.17
5.80
10.00
Live
0.94
2.25
0.86
0.46
3
-0.66
1.12
7.60
9.60
Run
0.11
0
-0.27
-0.45
3.5
0.31
1.03
9.00
25.00
188betSớm
0.86
2
0.92
0.89
3
0.89
1.13
6.40
12.50
Live
-0.98
2.25
0.76
0.84
3.25
0.94
1.15
6.40
10.50
Run
-0.53
0.25
0.39
-0.47
3.5
0.31
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.90
2
0.94
0.91
4.25
0.91
1.02
9.60
26.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.11
0
-0.27
-0.49
3.5
0.35
1.10
6.40
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
ChủHòaKhách
Changnyeong (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCSo Sánh Sức MạnhChangnyeong (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Phong Độ20%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-2] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035382333255.6%
10523181317250.0%
8512201016262.5%
63121071050.0%
[KOR WK League-8] Changnyeong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1811161247485.6%
91174154811.1%
9009832080.0%
6114615416.7%

Thành tích đối đầu

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2---T---
KOR WD110-04-255 - 0
(3 - 0)
- -0.81-0.21-0.13T0.80-0.670.90TT
KOR WD112-09-245 - 0
(2 - 0)
- -0.91-0.14-0.07T1.00-0.440.82TT
KOR WD105-07-241 - 2
(1 - 1)
- -0.10-0.19-0.83T0.82-1.750.94BT
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- -0.84-0.18-0.11T0.80-0.570.96TX
KOR WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
- ---T---
KOR WD116-06-233 - 0
(0 - 0)
- -0.81-0.19-0.12T0.99-0.570.83TH
KOR WD116-05-231 - 2
(0 - 1)
- -0.21-0.24-0.67T0.92-1.000.90HT
KOR WD114-04-232 - 0
(0 - 0)
- -0.83-0.18-0.11T0.91-0.570.91TX
KOR WD120-10-220 - 2
(0 - 1)
- -0.17-0.22-0.74T0.98-1.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-06-250 - 2
(0 - 2)
- -0.41-0.31-0.43B0.9000.80BX
KOR WD109-06-250 - 2
(0 - 1)
- -0.45-0.30-0.37B0.990.250.77BX
KOR WD105-06-250 - 4
(0 - 1)
- -0.31-0.29-0.52T0.85-0.50.91TT
KOR WD119-05-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.29-0.23H0.800.750.90TT
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2---T--
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37T-0.990.250.75TX
KOR WD101-05-252 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.28-0.35B0.800.250.96BX
KOR WD128-04-252 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.28-0.53T0.80-0.50.90TH
KOR WD124-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.23-0.23T0.9110.91TX
KOR WD117-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Seoul Amazones (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)KSPO FC (W)
Seoul Amazones (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-06-250 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.15-0.24-0.760.85-1.250.85X
KOR WD109-06-257 - 3
(4 - 1)
- -0.93-0.13-0.060.982.50.78T
KOR WD105-06-250 - 0
(0 - 0)
- -0.12-0.19-0.810.80-1.750.96X
KOR WD122-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 5-----
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2---T--
KOR WD108-05-250 - 3
(0 - 2)
- -0.13-0.22-0.780.80-1.50.96T
KOR WD101-05-252 - 0
(1 - 0)
12 - 2-----
KOR WD128-04-250 - 2
(0 - 1)
- -0.10-0.18-0.850.90-1.750.86X
KOR WD124-04-254 - 1
(1 - 0)
- -----
KOR WD117-04-255 - 2
(2 - 0)
3 - 4-0.65-0.27-0.20-0.9710.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCSo sánh số liệuChangnyeong (w)
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn28
  • 1.2Trung bình mất bàn2.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Changnyeong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Changnyeong (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCThời gian ghi bànChangnyeong (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCChi tiết về HT/FTChangnyeong (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCSố bàn thắng trong H1&H2Changnyeong (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD126-06-2025KháchSuwon FMC (W)3 Ngày
KOR WD121-08-2025KháchHyundai Steel Red Angels (W)59 Ngày
KOR WD125-08-2025ChủBoeun Sangmu (W)63 Ngày
Changnyeong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD126-06-2025ChủHyundai Steel Red Angels (W)3 Ngày
KOR WD121-08-2025KháchBoeun Sangmu (W)59 Ngày
KOR WD125-08-2025KháchSeoul Amazones (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [5] 27.8%Bại88.9% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [3] 16.7%Bại50.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC VS Changnyeong (w) ngày 23-06-2025 - Thông tin đội hình