[SWE Elitettan-10] Hacken B (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 10 | 16.7% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 4 | 8 | 25.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[SWE Elitettan-2] IK Uppsala (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 14 | 2 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 7 | 3 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | 50.0% |
Hacken B (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hacken B (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 10-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 12-11-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 15-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 07-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IK Uppsala (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 11-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
SW D1 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 25-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.63 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
SW D1 | 11-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hacken B (W) |
Hacken B (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 25-05-2025 | Khách | Mallbackens IF (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 08-06-2025 | Chủ | Eskilstuna United (W) | 22 Ngày |
SW D1 | 15-06-2025 | Khách | Team TG FF (W) | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 25-05-2025 | Khách | Umea IK (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 08-06-2025 | Chủ | Orebro Soder (W) | 22 Ngày |
SW D1 | 15-06-2025 | Chủ | Trelleborgs FF (W) | 29 Ngày |