So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.5
0.95
0.96
2.75
0.84
3.15
3.45
1.95
Live
0.95
-0.5
0.87
0.97
2.75
0.83
3.35
3.50
1.87
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
3.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.85
2.75
0.95
3.50
3.40
1.90
Live
1.00
-0.5
0.80
1.00
2.75
0.80
3.30
3.30
1.90
Run
-0.95
0
0.75
-0.18
3.5
0.11
51.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.91
0.94
2.75
0.82
3.40
3.50
1.85
Live
0.83
-0.75
0.93
0.92
2.75
0.84
3.15
3.45
1.92
Run
-0.83
0
0.63
-0.16
3.5
0.05
100.00
7.50
1.02
188betSớm
0.88
-0.5
0.96
0.97
2.75
0.85
3.15
3.45
1.95
Live
0.86
-0.5
0.98
0.82
2.5
1.00
3.10
3.45
1.97
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.24
3.5
0.06
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.95
2.75
0.85
3.27
3.18
1.92
Live
0.60
-0.75
-0.76
-0.98
2.75
0.80
3.25
3.29
1.96
Run
-0.88
0
0.72
-0.29
3.5
0.15
32.00
9.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Levadia Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhLevadia Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201226311838460.0%
1062218920360.0%
1060413918460.0%
64111061366.7%
[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201523481647175.0%
1082026726180.0%
1070322921270.0%
64201571466.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D111-05-252 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.66-0.26-0.20B0.991.000.83HT
EST D123-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.32-0.30-0.51T0.84-0.500.98TT
EST D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.45-0.29-0.39T-0.950.250.77TT
EST D129-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.27-0.28-0.60B0.81-0.750.89BX
EST CUP25-05-244 - 2
(0 - 2)
4 - 0---B---
EST D101-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.70-0.24-0.18B0.781.00-0.96HX
EST D131-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.30-0.30B0.930.500.89BX
EST D111-11-232 - 2
(2 - 0)
2 - 10-0.33-0.29-0.50H0.83-0.500.99BT
EST D116-09-231 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.63-0.28-0.21B0.820.751.00BX
EST D103-05-232 - 0
(2 - 0)
5 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8600.96TT
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.62T0.97-0.750.85TT
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.26B0.910.750.91BX
EST D128-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.28-0.37T0.970.250.85TX
EST D117-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.79-0.19-0.14H0.821.51.00TT
EST D111-05-252 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.66-0.26-0.20B0.9910.83HT
EST D104-05-251 - 1
(1 - 1)
13 - 0-0.84-0.17-0.11H0.821.751.00TX
EST D126-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11---B--
EST D123-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.32-0.30-0.51T0.84-0.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
FC KuressaareLevadia Tallinn
Harju JK LaagriLevadia Tallinn
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
Nomme JK KaljuLevadia Tallinn
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Nomme JK KaljuLevadia Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D121-06-253 - 1
(2 - 0)
9 - 2-0.57-0.28-0.270.970.750.85T
EST D118-06-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.99-0.10-0.070.903.50.80X
EST D114-06-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.14-0.910.95-2.250.87X
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.09-0.15-0.880.81-2.25-0.99X
EST D128-05-252 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.85-0.17-0.090.801.75-0.98T
EST CUP24-05-253 - 3
(0 - 1)
8 - 2-----
EST D118-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.38-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
EST CUP14-05-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.71-0.22-0.190.911.250.91X
EST D111-05-252 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.66-0.26-0.20B0.9910.83HT
EST D104-05-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.26-0.27-0.590.92-0.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuLevadia Tallinn
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Levadia Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànLevadia Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    12
    17
    Bàn thắng H1
    10
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTLevadia Tallinn
  • 6
    9
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Levadia Tallinn
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    8
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL10-07-2025KháchBrunos Magpie6 Ngày
UEFA ECL17-07-2025ChủBrunos Magpie13 Ngày
EST D120-07-2025ChủTrans Narva16 Ngày
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL08-07-2025ChủFK Rigas Futbola skola4 Ngày
UEFA CL15-07-2025KháchFK Rigas Futbola skola11 Ngày
EST D118-07-2025KháchHarju JK Laagri14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 60.0%Thắng75.0% [15]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [15]
  • [6] 30.0%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng35.0% [7]
  • [2] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 10.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Paide Linnameeskond VS Levadia Tallinn ngày 04-07-2025 - Thông tin đội hình