Rapid Vienna (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Daniel·MahiyaHậu vệ00000000
14mucahit ibrahimogluTiền vệ00000000
-Benjamin GöschlThủ môn00000000
-Furkan DursunTiền đạo10100000
Bàn thắng
25Jakob BrunnhoferHậu vệ00000000
18Nicolas BajliczHậu vệ00001000
-O. Thiero-00000000
-Daniel Nunoo-00001000
Thẻ vàng
33Erik·StehrerHậu vệ00000000
28Lorenz SzladitsTiền vệ00000000
7Jovan ŽivkovićTiền đạo10100000
Bàn thắng
SC Bregenz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Johannes TartarottiTiền vệ00000000
-Nicolas-00000000
8Lars NussbaumerTiền vệ00000000
27Sebastian DirnbergerHậu vệ00000000
3M. MartinovicHậu vệ00000000
17Raul MarteHậu vệ00000000
21Felix GschossmannThủ môn00000000
9Marcel MonsbergerTiền đạo00000000
18Stefan UmjenovicHậu vệ00000000
4Isak VojicHậu vệ00000000
70Jan StefanonTiền đạo00000000
22Florian PrirschHậu vệ00000000
-Tobias mandlerHậu vệ00000000
26Franco FlückigerThủ môn00000000
13Burak ErginTiền đạo00000000
-V. DelibašićTiền đạo00000000
11Mario VucenovicTiền đạo00000000
30Dániel TiefenbachTiền vệ00000000

SC Bregenz vs Rapid Vienna (Youth) ngày 02-05-2025 - Thống kê cầu thủ