Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-14] Upington City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | 29 | 14 | 22.2% |
13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | 11 | 16 | 15.4% |
14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 13 | 18 | 3 | 28.6% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
[ZA First League-9] Milford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | 36 | 9 | 38.5% |
14 | 7 | 1 | 6 | 14 | 12 | 22 | 9 | 50.0% |
12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 21 | 14 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Upington City |
Chủ - Khách |
---|
Upington CityMilford |
MilfordUpington City |
MilfordUpington City |
MilfordUpington City |
Upington CityMilford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SALC | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SALC | 06-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Upington City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 23-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.27 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | H |
SAFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.68 | -0.28 | -0.18 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | X |
SAFL | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 28-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
SAFL | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.55 | -0.34 | -0.26 | H | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Milford |
Chủ - Khách |
---|
MilfordPretoria Univ |
MilfordKruger United |
JDR StarsMilford |
Casric StarsMilford |
MilfordHungry Lions |
MilfordSekhukhune United |
HighburyMilford |
MilfordOrbit College |
Cape Town SpursMilford |
MilfordVenda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
SALC | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 21-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 12 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
SAFL | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 31-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.45 | -0.35 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
SAFL | 19-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Upington City |
Upington City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 11-05-2025 | Khách | Pretoria Univ | 8 Ngày |
SAFL | 18-05-2025 | Chủ | Highbury | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 11-05-2025 | Khách | Leruma United | 8 Ngày |
SAFL | 18-05-2025 | Chủ | Baroka FC | 15 Ngày |