[GFA First Division-2] Fortune FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 16 | 3 | 9 | 37 | 23 | 51 | 2 | 57.1% |
13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 10 | 20 | 7 | 46.2% |
15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 13 | 31 | 1 | 66.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 9 | 50.0% |
[GFA First Division-6] Harts Academy FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 9 | 8 | 29 | 24 | 39 | 6 | 37.0% |
13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 11 | 21 | 5 | 38.5% |
14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 13 | 18 | 5 | 35.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
Fortune FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fortune FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 23-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 24-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 17-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 13-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 06-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harts Academy FC |
Chủ - Khách |
---|
HartsSteve Biko |
BST GalaxyHarts |
HartsBanjul United |
Team Rhino FCHarts |
HartsMarimoo |
TMT FAHarts |
HartsBanjul Hawks FC |
Falcons FCHarts |
HartsGambian Dutch Lions |
Brikama UnitedHarts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 08-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 10-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 04-01-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 20-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fortune FC |
Fortune FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |