Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | madison cox | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
15 | Ashley Mcmahon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | R. Espinosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
5 | Y. Pinzon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | K. Castillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | S. Gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
12 | Y. Bailey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
22 | Farissa Córdoba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Aldrith Ivana Quintero Humphries | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | ![]() |
3 | W. Natis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
11 | N. Mills | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.47 | ![]() ![]() |
18 | E. Hernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Marta Cox Villarreal | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.09 | |
13 | Riley Tanner | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
2 | H. Jaén | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 |