So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0
-0.96
0.96
2.75
0.90
2.36
3.65
2.61
Live
0.96
0.25
0.93
0.84
2.75
-0.97
2.23
3.60
2.82
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.23
3.5
0.11
16.00
7.40
1.13
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.95
2.75
0.85
2.45
3.50
2.70
Live
0.92
0.25
0.87
0.82
2.75
0.97
2.20
3.60
3.00
Run
0.60
0
-0.77
-0.21
3.5
0.14
201.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.96
-0.99
2.75
0.85
2.42
3.40
2.69
Live
0.99
0.25
0.93
0.83
2.75
-0.93
2.29
3.70
2.93
Run
-0.90
0
0.82
-0.26
3.5
0.18
23.00
6.80
1.12
188betSớm
0.85
0
-0.95
0.97
2.75
0.91
2.36
3.65
2.61
Live
0.97
0.25
0.95
0.88
2.75
-0.99
2.23
3.60
2.82
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.17
3.5
0.07
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.86
0
-0.96
-0.97
2.75
0.85
2.40
3.25
2.64
Live
0.98
0.25
0.94
0.88
2.75
-0.98
2.29
3.40
3.01
Run
-0.80
0
0.72
-0.18
3.5
0.10
15.00
7.40
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Degerfors IF
ChủHòaKhách
Brommapojkarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Degerfors IFSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-14] Degerfors IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144191830131428.6%
711551441414.3%
7304131691142.9%
6114612416.7%
[SWE Allsvenskan-12] Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134181619131230.8%
610541031516.7%
731312910942.9%
6105812316.7%

Thành tích đối đầu

Degerfors IF            
Chủ - Khách
Degerfors IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaDegerfors IF
Degerfors IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaDegerfors IF
Degerfors IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaDegerfors IF
Degerfors IFBrommapojkarna
Degerfors IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaDegerfors IF
Degerfors IFBrommapojkarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D129-07-232 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.40-0.27-0.40T0.940.000.94TX
SWE D108-07-231 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.53-0.26-0.28T0.870.50-0.99TT
SWE D205-10-192 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.24-0.21T-0.971.000.85TT
SWE D211-05-192 - 3
(1 - 0)
8 - 14-0.47-0.29-0.32T0.870.25-0.99TT
SWE D202-09-173 - 2
(1 - 1)
3 - 11-0.27-0.27-0.56T-0.93-0.500.80TT
SWE D203-06-171 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.73-0.22-0.15B0.88-0.801.00TX
SWE Cup04-03-171 - 4
(0 - 0)
1 - 9-0.41-0.29-0.40B0.900.000.98BT
SWE D227-09-151 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.55-0.28-0.28H-0.950.750.83TX
SWE D205-05-150 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.43-0.31-0.36T-0.890.250.77TX
INT CF23-03-130 - 3
(0 - 1)
- -0.29-0.29-0.54B0.77-0.75-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Degerfors IF            
Chủ - Khách
Degerfors IFOsters IF
HammarbyDegerfors IF
Degerfors IFIFK Goteborg
IFK Norrkoping FKDegerfors IF
Degerfors IFMalmo FF
Degerfors IFIK Sirius FK
Mjallby AIFDegerfors IF
HackenDegerfors IF
Degerfors IFElfsborg
GAISDegerfors IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D131-05-251 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.49-0.29-0.30B-0.950.50.83BT
SWE D126-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.22-0.18B0.821-0.94HX
SWE D119-05-251 - 3
(0 - 3)
5 - 7-0.39-0.29-0.41B1.0000.88BT
SWE D115-05-251 - 2
(0 - 0)
8 - 6-0.53-0.27-0.29T0.900.50.98TT
SWE D111-05-251 - 4
(0 - 2)
4 - 13-0.19-0.25-0.64B0.83-1-0.95BT
SWE D103-05-251 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.42-0.30-0.36H-0.920.250.79TX
SWE D127-04-254 - 1
(3 - 0)
1 - 1-0.65-0.24-0.19B0.9710.91BT
SWE D123-04-253 - 4
(0 - 1)
7 - 3-0.64-0.23-0.21T0.9910.89TT
SWE D119-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.29-0.50B0.87-0.5-0.99BX
SWE D113-04-252 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.51-0.30-0.27B0.970.50.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
DjurgardensBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Goteborg
BrommapojkarnaDjurgardens
BrommapojkarnaAIK Solna
Mjallby AIFBrommapojkarna
ElfsborgBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
Malmo FFBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Varnamo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-06-252 - 4
(0 - 2)
- -----
SWE D101-06-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.38-0.29-0.41-0.9700.85T
SWE D129-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.40-0.28-0.400.9500.93X
SWE D125-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.36-0.30-0.420.79-0.25-0.92X
SWE D119-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.61-0.25-0.22-0.9310.81X
SWE D115-05-254 - 3
(2 - 2)
2 - 4-0.56-0.25-0.27-0.990.750.87T
SWE D110-05-250 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.61-0.25-0.21-0.9310.81X
SWE D105-05-251 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.73-0.20-0.150.851.25-0.97H
SWE D124-04-251 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.48-0.29-0.310.820.25-0.94X
SWE D120-04-253 - 2
(1 - 0)
11 - 6-0.48-0.29-0.310.840.25-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Degerfors IFSo sánh số liệuBrommapojkarna
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn17
  • 2.2Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Degerfors IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Degerfors IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brommapojkarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Degerfors IFThời gian ghi bànBrommapojkarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Degerfors IFChi tiết về HT/FTBrommapojkarna
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Degerfors IFSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Degerfors IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D106-07-2025KháchDjurgardens7 Ngày
SWE D113-07-2025KháchAIK Solna14 Ngày
SWE D120-07-2025ChủGAIS21 Ngày
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D106-07-2025KháchIFK Norrkoping FK7 Ngày
SWE D113-07-2025ChủOsters IF14 Ngày
SWE D120-07-2025KháchHammarby21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng30.8% [4]
  • [1] 7.1%Hòa7.7% [4]
  • [9] 64.3%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng23.1% [3]
  • [1] 7.1%Hòa7.7% [1]
  • [5] 35.7%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    2.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Degerfors IF VS Brommapojkarna ngày 29-06-2025 - Thông tin đội hình