So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.92
2.5
0.88
3.50
3.40
1.86
Live
0.93
-0.25
0.95
0.95
2.5
0.91
3.05
3.40
2.11
Run
-0.57
0
0.45
-0.26
3.5
0.12
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.88
0.93
2.5
0.88
3.80
3.50
1.85
Live
0.90
-0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
3.10
3.40
2.20
Run
-0.57
0
0.42
-0.20
3.5
0.13
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
0.89
2.5
0.87
3.40
3.40
1.88
Live
0.95
-0.25
0.93
0.95
2.5
0.91
2.76
3.30
2.21
Run
-0.60
0
0.48
-0.23
3.5
0.13
135.00
6.30
1.06
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.93
2.5
0.89
3.50
3.40
1.86
Live
0.97
-0.25
0.93
0.96
2.5
0.92
2.86
3.35
2.20
Run
-0.56
0
0.46
-0.23
3.5
0.11
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
0.94
2.5
0.88
3.09
3.05
2.04
Live
0.99
-0.25
0.89
0.97
2.5
0.89
3.01
3.10
2.14
Run
-0.60
0
0.48
-0.17
3.5
0.05
185.00
8.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Dundalk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhDundalk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-3] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15924261429360.0%
851215716262.5%
741211713357.1%
6402961266.7%
[IRE First Division-1] Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15105024935166.7%
743012615357.1%
862012320175.0%
6330721250.0%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D111-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.30-0.26B0.790.50-0.97BX
INT CF18-01-220 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.12-0.18-0.82B0.87-1.750.89BX
IRFAIC30-08-200 - 2
(0 - 1)
- -0.06-0.11-0.95B0.97-2.500.85BX
IRFAIC10-08-190 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.12-0.17-0.83B0.97-1.750.79BX
IRFAIC10-08-183 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.92-0.13-0.08B0.91-0.400.85BX
IRE LC06-08-181 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.05-0.09-0.94T-0.98-2.750.86BX
IRE D121-10-072 - 1
(2 - 0)
- -0.49-0.32-0.31T0.870.25-0.97TT
IRE D112-08-070 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.36H0.980.250.92TX
IRE D123-06-071 - 0
(0 - 0)
- -0.38-0.33-0.40T-0.980.000.88TX
IRE D115-04-070 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.29-0.24H-0.960.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersBray Wanderers
Cobh RamblersFinn Harps
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersWexford (Youth)
Bray WanderersCobh Ramblers
Douglas HallCobh Ramblers
Cobh RamblersAthlone Town
Finn HarpsCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D102-05-252 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.59-0.29-0.25T0.920.750.84TT
IRE D125-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 7-0.64-0.27-0.22T0.800.75-0.98TT
IRE D121-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.50.80TX
IRE D118-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TX
IRE D111-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.30-0.26B0.790.5-0.97BX
IRE D104-04-251 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT
IRE D128-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.31-0.48B0.93-0.250.83BT
IRD MSC24-03-251 - 3
(1 - 1)
8 - 7-0.10-0.16-0.89T0.94-20.76HT
IRE D121-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.30-0.26T0.800.5-0.98TX
IRE D114-03-251 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.44T0.78-0.25-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Dundalk            
Chủ - Khách
Athlone TownDundalk
Longford TownDundalk
DundalkFinn Harps
Treaty UnitedDundalk
DundalkCobh Ramblers
UC DublinDundalk
DundalkWexford (Youth)
DundalkLongford Town
Bray WanderersDundalk
DundalkTreaty United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D102-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 11-0.21-0.26-0.650.75-1-0.99X
IRE D126-04-250 - 3
(0 - 0)
3 - 7-0.14-0.22-0.770.82-1.51.00T
IRE D121-04-251 - 1
(0 - 0)
16 - 9-0.71-0.25-0.160.771-0.95X
IRE D118-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.25-0.28-0.600.94-0.750.88X
IRE D111-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.30-0.26B0.790.5-0.97BX
IRE D104-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.30-0.550.94-0.50.82X
IRE D128-03-253 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.67-0.25-0.200.8910.87T
IRE D121-03-252 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.83-0.19-0.110.931.750.89H
IRE D114-03-251 - 3
(0 - 3)
4 - 9-0.24-0.31-0.57-0.93-0.50.75T
IRE D107-03-252 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.74-0.23-0.150.901.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Cobh RamblersSo sánh số liệuDundalk
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dundalk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60060.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànDundalk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTDundalk
  • 4
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    5
    H/T
    1
    4
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Dundalk
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D123-05-2025KháchAthlone Town7 Ngày
IRE D130-05-2025ChủTreaty United14 Ngày
IRE D114-06-2025KháchLongford Town29 Ngày
Dundalk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D123-05-2025ChủKerry FC7 Ngày
IRE D130-05-2025KháchWexford (Youth)14 Ngày
IRE D113-06-2025ChủUC Dublin28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cobh Ramblers
Chấn thương
Dundalk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 60.0%Thắng66.7% [10]
  • [2] 13.3%Hòa33.3% [10]
  • [4] 26.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng40.0% [6]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cobh Ramblers VS Dundalk ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình