So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
1.00
0.82
2.25
-0.96
3.85
3.60
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.83
2.25
-0.97
3.80
3.60
1.95
Live
0.85
-0.5
1.00
0.98
2.5
0.88
3.70
3.60
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.87
-0.5
-0.99
0.85
2.25
-0.99
3.80
3.45
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
-0.5
-0.99
0.83
2.25
-0.95
3.85
3.60
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.97
-0.5
0.93
0.84
2.25
-0.96
3.69
3.21
1.93
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Udinese
ChủHòaKhách
Fiorentina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UdineseSo Sánh Sức MạnhFiorentina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-12] Udinese
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37128173953441232.4%
187382024241238.9%
195591929201126.3%
6114310416.7%
[ITA Serie A-7] Fiorentina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3718811573962748.6%
191243321840563.2%
18648252122933.3%
630388950.0%

Thành tích đối đầu

Udinese            
Chủ - Khách
FiorentinaUdinese
FiorentinaUdinese
UdineseFiorentina
FiorentinaUdinese
UdineseFiorentina
FiorentinaUdinese
UdineseFiorentina
UdineseFiorentina
UdineseFiorentina
FiorentinaUdinese
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D123-12-241 - 2
(1 - 0)
10 - 2-0.63-0.24-0.18T1.001.000.88TT
ITA D114-01-242 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.60-0.26-0.18H0.850.75-0.97TT
ITA D124-09-230 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.32-0.28-0.45B0.93-0.250.95BX
ITA D114-05-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.54-0.26-0.25B0.840.50-0.96BX
ITA D131-08-221 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.33-0.27-0.44T0.91-0.250.97TX
ITA D127-04-220 - 4
(0 - 2)
14 - 2-0.58-0.25-0.20T0.920.750.96TT
ITA D126-09-210 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.33-0.28-0.43B0.87-0.25-0.99BX
ITA D128-02-211 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.44-0.30-0.34T-0.970.250.85TX
ITA Cup25-11-200 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.40-0.27-0.41H0.960.000.92HX
ITA D125-10-203 - 2
(2 - 1)
2 - 7-0.58-0.27-0.24B0.940.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Udinese            
Chủ - Khách
UdineseMonza
CagliariUdinese
UdineseBologna
TorinoUdinese
UdineseAC Milan
GenoaUdinese
Inter MilanUdinese
UdineseVerona
LazioUdinese
UdineseParma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D111-05-251 - 2
(0 - 0)
7 - 0-0.65-0.23-0.16B0.9410.94HT
ITA D103-05-251 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.31-0.28T0.880.251.00TT
ITA D128-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.23-0.30-0.51H0.93-0.50.95BX
ITA D123-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.42-0.30-0.32B-0.960.250.84BH
ITA D111-04-250 - 4
(0 - 2)
5 - 7-0.30-0.27-0.47B1.00-0.250.88BT
ITA D104-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.40-0.31-0.33B-0.900.250.78BX
ITA D130-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.72-0.19-0.13B0.831.25-0.95TT
ITA D115-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.53-0.29-0.22B0.870.5-0.99BX
ITA D110-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 9-0.61-0.24-0.19H-0.9310.81TX
ITA D101-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.55-0.27-0.22T0.830.5-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Fiorentina            
Chủ - Khách
VeneziaFiorentina
FiorentinaReal Betis
AS RomaFiorentina
Real BetisFiorentina
FiorentinaEmpoli
CagliariFiorentina
FiorentinaNK Publikum Celje
FiorentinaParma
NK Publikum CeljeFiorentina
AC MilanFiorentina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D112-05-252 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.31-0.29-0.440.93-0.250.95T
UEFA ECL08-05-252 - 1
(2 - 1)
8 - 8-0.39-0.29-0.360.850-0.97T
ITA D104-05-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.53-0.28-0.230.870.5-0.99X
UEFA ECL01-05-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.54-0.29-0.240.850.5-0.97T
ITA D127-04-252 - 1
(2 - 0)
1 - 6-0.57-0.27-0.190.970.750.91T
ITA D123-04-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.34-0.29-0.410.81-0.25-0.93T
UEFA ECL17-04-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.77-0.19-0.120.941.50.94T
ITA D113-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.59-0.26-0.190.930.750.95X
UEFA ECL10-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.15-0.22-0.710.90-1.250.98T
ITA D105-04-252 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.57-0.25-0.220.980.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

UdineseSo sánh số liệuFiorentina
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Udinese
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem20XemXem3XemXem13XemXem55.6%XemXem17XemXem47.2%XemXem15XemXem41.7%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fiorentina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem2XemXem16XemXem50%XemXem21XemXem58.3%XemXem15XemXem41.7%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Udinese
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem2XemXem16XemXem50%XemXem16XemXem44.4%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fiorentina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem4XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem38.9%XemXem9XemXem25%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UdineseThời gian ghi bànFiorentina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    11
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    7
    9
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    15
    27
    Bàn thắng H1
    20
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UdineseChi tiết về HT/FTFiorentina
  • 7
    10
    T/T
    1
    2
    T/H
    3
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    9
    8
    H/H
    4
    6
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    8
    3
    B/B
ChủKhách
UdineseSố bàn thắng trong H1&H2Fiorentina
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    9
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    7
    9
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Udinese
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fiorentina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 32.4%Thắng48.6% [18]
  • [8] 21.6%Hòa21.6% [18]
  • [17] 45.9%Bại29.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.9%Thắng16.2% [6]
  • [3] 8.1%Hòa10.8% [4]
  • [8] 21.6%Bại21.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Udinese VS Fiorentina ngày 26-05-2025 - Thông tin đội hình