So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
0.94
0.98
3.25
0.78
2.61
3.75
2.13
Live
0.78
-0.25
-0.94
0.97
3.25
0.85
2.57
3.85
2.21
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.27
3.5
0.09
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
1.00
3.25
0.80
2.80
3.80
2.15
Live
0.83
-0.25
0.98
0.97
3.25
0.82
2.80
3.80
2.20
Run
0.60
0
-0.77
-0.14
3.5
0.08
1.02
17.00
451.00
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
0.90
0.95
3.25
0.79
2.75
3.50
2.08
Live
0.83
-0.25
-0.99
0.99
3.25
0.83
2.65
3.50
2.15
Run
0.66
0
-0.82
-0.11
3.5
0.01
1.08
5.50
103.00
188betSớm
0.83
-0.25
0.95
0.99
3.25
0.79
2.61
3.75
2.13
Live
0.75
-0.25
-0.89
-0.98
3.25
0.82
2.70
3.85
2.13
Run
-0.25
0.25
0.11
-0.26
3.5
0.10
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.87
-0.25
0.95
1.00
3.25
0.80
2.67
3.42
2.10
Live
0.81
-0.25
-0.97
-0.98
3.25
0.80
2.61
3.47
2.22
Run
0.59
0
-0.75
-0.27
3.5
0.13
1.02
7.60
195.00

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-6] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32111110404744634.4%
17755212226641.2%
15465192518626.7%
6132812616.7%
[HUN NB I-5] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3213712524446540.6%
15825322026553.3%
17557202420529.4%
603361030.0%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D121-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.29-0.33B-0.990.500.81BT
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 6-0.46-0.29-0.38B0.980.250.78BX
HUN D114-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.46-0.27-0.39H-0.980.250.80TX
HUN D116-12-233 - 3
(1 - 1)
10 - 5-0.50-0.29-0.33H1.000.500.82TT
HUN D102-09-232 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.28-0.39B0.810.00-0.97BT
HUN D2E13-03-234 - 2
(2 - 0)
3 - 8-0.43-0.30-0.39B0.780.000.98BT
HUN D2E12-09-223 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.36-0.27-0.49T0.98-0.250.84TX
HUN D105-03-210 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.41-0.29-0.41H0.910.000.91HX
HUN D113-12-201 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.64-0.25-0.23B-0.981.000.80HX
HUN D128-08-201 - 1
(1 - 0)
2 - 11-0.45-0.29-0.38H-0.950.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKBacka Topola
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D104-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.38-0.29-0.44H-0.9600.78HX
HUN D126-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.29-0.32H0.950.50.87TX
HUN D119-04-252 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.37-0.28-0.47B0.85-0.250.97BT
HUN D111-04-252 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.47-0.30-0.35T0.880.250.94TT
HUN D105-04-254 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.53-0.29-0.30B0.870.50.95BT
HUN D130-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.20-0.25-0.67H0.92-10.90BX
INT CF23-03-254 - 1
(1 - 1)
- ---T--
HUN D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.31H0.920.50.84TX
HUN D108-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.38-0.27-0.46B0.83-0.250.99BX
HUN D101-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.29-0.29-0.54T0.90-0.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Debrecin VSCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Gyori ETOMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.34-0.980.50.80X
HUN D127-04-252 - 3
(0 - 3)
2 - 12-0.20-0.24-0.670.93-10.89T
HUN Cup23-04-253 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.68-0.24-0.200.8610.90T
HUN D120-04-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.42-0.29-0.410.8800.94X
HUN D111-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.44-0.27-0.410.8300.99H
HUN D106-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.65-0.24-0.220.9610.86X
HUN Cup03-04-254 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
HUN D129-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.370.970.250.85T
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.770.50.99T
HUN D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.30-0.340.820.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem2XemXem11XemXem56.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem3XemXem11XemXem53.3%XemXem15XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem2XemXem11XemXem56.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem12XemXem40%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
14XemXem11XemXem1XemXem2XemXem78.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem5XemXem12XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    21
    17
    Bàn thắng H1
    14
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 7
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    7
    H/T
    11
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    8
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-05-2025KháchPuskas Akademia7 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-05-2025ChủUjpesti7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
MTK Budapest

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng40.6% [13]
  • [11] 34.4%Hòa21.9% [13]
  • [10] 31.3%Bại37.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng15.6% [5]
  • [5] 15.6%Hòa15.6% [5]
  • [5] 15.6%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Diosgyor VTK VS MTK Budapest ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình