So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
0.90
0.85
2.25
0.85
1.42
3.70
5.70
Live
0.96
1.25
0.74
0.90
2.25
0.80
1.35
3.85
6.60
Run
0.70
0.5
1.00
0.91
0.75
0.79
1.70
1.94
12.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.90
2
0.90
1.73
3.25
4.33
Live
1.00
1.25
0.80
1.00
2.25
0.80
1.42
3.80
7.00
Run
0.09
0
-0.16
-0.12
0.5
0.06
11.00
1.05
26.00
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.90
0.94
2.25
0.82
1.32
3.60
8.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
-0.54
-0.24
0.5
0.10
3.55
1.23
18.00
188betSớm
0.78
1
0.94
0.86
2.25
0.86
1.40
3.75
5.90
Live
0.91
1.25
0.81
0.76
2.25
0.96
1.34
4.00
6.50
Run
0.71
0.5
-0.99
0.92
0.75
0.80
1.67
1.94
12.50
SbobetSớm
0.94
1.25
0.86
1.00
2.25
0.80
1.34
3.73
7.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
-0.50
-0.21
0.5
0.07
7.80
1.06
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Shenzhen 2028
ChủHòaKhách
Ganzhou Ruishi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shenzhen 2028So Sánh Sức MạnhGanzhou Ruishi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-2] Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17962191133252.9%
83418513437.5%
962111620266.7%
64201041466.7%
[CHN League 2-8] Ganzhou Ruishi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15384121517820.0%
73317512542.9%
8053510590.0%
612349516.7%

Thành tích đối đầu

Shenzhen 2028            
Chủ - Khách
Ganzhou RuishiShenzhen 2028
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D208-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.49-0.32-0.34H0.800.250.90TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Shenzhen 2028            
Chủ - Khách
Wenzhou ProfessionalShenzhen 2028
Shenzhen 2028Guangzhou dandelion FC
Shenzhen 2028Guangdong Mingtu
Chengdu Rongcheng BShenzhen 2028
Shenzhen 2028Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028Guangxi Lanhang
Wuhan Three Towns BShenzhen 2028
Kunming City StarShenzhen 2028
Shenzhen 2028Quanzhou Yassin
Shenzhen 2028ShanXi Union
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D213-06-251 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.27-0.34-0.54T0.84-0.50.86TT
CHA D208-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.37-0.26H0.950.50.75TT
CHA D201-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.65-0.29-0.21H0.750.750.95TX
CHA D226-05-250 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.56-0.33-0.26T0.800.50.90TH
CHA D216-05-252 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.41-0.35-0.39T0.8000.90TT
CHA D210-05-252 - 0
(0 - 0)
8 - 1---T--
CHA D206-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.45-0.37-0.33T0.950.250.75TX
CHA D202-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.35-0.38T0.7500.95TX
CHA D227-04-252 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.64-0.31-0.20T0.800.750.90TT
CFC19-04-250 - 4
(0 - 2)
4 - 3-0.22-0.29-0.64B0.90-0.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Ganzhou Ruishi            
Chủ - Khách
Ganzhou RuishiKunming City Star
Guangxi LanhangGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiGuangzhou dandelion FC
Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi
Guangdong MingtuGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiGuangxi Hengchen
Wenzhou ProfessionalGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiGuizhou Zhucheng Jingji FC
Chengdu Rongcheng BGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiShenzhen 2028
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D214-06-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.56-0.31-0.290.800.50.90T
CHA D207-06-252 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.23-0.31-0.610.85-0.750.85T
CHA D225-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.32-0.34-0.490.90-0.250.80X
CHA D217-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.64-0.29-0.220.800.750.90X
CHA D213-05-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.33-0.31-0.521.00-0.250.70X
CHA D207-05-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-----
CHA D203-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-----
CHA D225-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7-----
CHA D212-04-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.55-0.32-0.270.810.50.89X
CHA D208-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.49-0.32-0.34H0.800.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Shenzhen 2028So sánh số liệuGanzhou Ruishi
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ganzhou Ruishi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shenzhen 2028
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ganzhou Ruishi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shenzhen 2028Thời gian ghi bànGanzhou Ruishi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shenzhen 2028Chi tiết về HT/FTGanzhou Ruishi
  • 5
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Shenzhen 2028Số bàn thắng trong H1&H2Ganzhou Ruishi
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shenzhen 2028
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D227-06-2025KháchGuangxi Hengchen6 Ngày
CHA D201-07-2025KháchQuanzhou Yassin10 Ngày
CHA D205-07-2025ChủKunming City Star14 Ngày
Ganzhou Ruishi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D227-06-2025ChủChengdu Rongcheng B6 Ngày
CHA D202-07-2025KháchGuizhou Zhucheng Jingji FC11 Ngày
CHA D206-07-2025ChủWenzhou Professional15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng20.0% [3]
  • [6] 35.3%Hòa53.3% [3]
  • [2] 11.8%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng0.0% [0]
  • [4] 23.5%Hòa33.3% [5]
  • [1] 5.9%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Shenzhen 2028 VS Ganzhou Ruishi ngày 21-06-2025 - Thông tin đội hình