Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | brendan mcsorley | - | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7.5 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.19 | ![]() ![]() |
91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Tyson·Pearce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |