So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.85
0.93
3
0.93
2.26
3.75
2.70
Live
-0.93
0
0.81
0.80
3.25
-0.94
2.54
4.00
2.31
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.03
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.88
3
0.93
2.25
3.60
2.75
Live
1.00
0
0.80
1.00
3.5
0.80
2.50
4.10
2.30
Run
0.80
0
1.00
-0.13
2.5
0.07
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.79
3
-0.95
2.18
3.80
2.67
Live
-0.71
0.25
0.61
0.86
3.25
-0.98
2.48
3.70
2.37
Run
0.93
0
0.97
-0.17
2.5
0.08
62.00
7.90
1.04
188betSớm
-0.96
0.25
0.86
0.94
3
0.94
2.26
3.75
2.70
Live
-0.90
0
0.82
0.81
3.25
-0.93
2.54
4.00
2.31
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.04
26.00
18.00
1.01
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.83
-0.94
3.25
0.78
2.18
3.38
2.59
Live
-0.97
0
0.87
0.99
3.5
0.89
2.50
3.67
2.33
Run
0.96
0
0.94
-0.23
2.5
0.13
65.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Boldklubben af 1893
ChủHòaKhách
Roskilde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boldklubben af 1893So Sánh Sức MạnhRoskilde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-12] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3298154261581228.1%
164571926171325.0%
165382335181231.3%
62221110833.3%
[DEN 1st Division-18] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3275203761391821.9%
1642102029141725.0%
1633101732121518.8%
6132912616.7%

Thành tích đối đầu

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenRoskilde
B93 CopenhagenRoskilde
B93 CopenhagenRoskilde
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D104-04-252 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.30T1.000.500.88TT
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.49-0.26-0.33B-0.960.500.84BX
DEN D127-07-241 - 2
(1 - 2)
8 - 1-0.43-0.26-0.38T0.830.00-0.95TH
INT CF31-01-241 - 1
(0 - 0)
0 - 3-0.49-0.27-0.36H0.840.250.98TX
DEN D217-03-231 - 3
(1 - 2)
1 - 6-0.33-0.28-0.51T0.81-0.500.95TT
DEN D212-08-223 - 1
(2 - 1)
3 - 4---T---
DAN Cup29-07-220 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.44-0.29-0.39H0.780.00-0.96HX
INT CF16-01-211 - 1
(1 - 1)
- ---H---
INT CF23-08-202 - 0
(0 - 0)
9 - 3---T---
INT CF22-01-201 - 1
(0 - 0)
3 - 3---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
Hillerod FodboldB93 Copenhagen
B93 CopenhagenVendsyssel
B93 CopenhagenHobro
VendsysselB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
HobroB93 Copenhagen
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
B93 CopenhagenIshoj IF
Hillerod FodboldB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D108-05-255 - 2
(2 - 2)
1 - 4-0.70-0.22-0.16B1.001.250.88BT
DEN D102-05-252 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.32-0.27-0.48H-0.95-0.250.83BT
DEN D125-04-255 - 0
(3 - 0)
6 - 3-0.30-0.27-0.51T0.93-0.50.95TT
DEN D120-04-253 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.54-0.27-0.27B0.840.5-0.96BT
DEN D117-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.25-0.27-0.56T0.88-0.751.00TX
DEN D111-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.64-0.23-0.20H0.9510.87TX
DEN D104-04-252 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.30T1.000.50.88TT
DEN D129-03-252 - 2
(2 - 0)
6 - 7-0.43-0.27-0.38H0.820-0.94HT
INT CF18-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.27-0.26B0.900.750.92BX
DEN D114-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.76-0.20-0.13H0.981.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Roskilde            
Chủ - Khách
RoskildeHobro
Herfolge Boldklub KogeRoskilde
RoskildeVendsyssel
Hillerod FodboldRoskilde
RoskildeHerfolge Boldklub Koge
VendsysselRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
HobroRoskilde
Herfolge Boldklub KogeRoskilde
RoskildeVendsyssel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D109-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.36-0.28-0.440.85-0.25-0.97X
DEN D104-05-254 - 3
(2 - 1)
2 - 6-0.45-0.28-0.350.990.250.89T
DEN D126-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.34-0.29-0.450.92-0.250.96T
DEN D120-04-255 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.66-0.24-0.180.9410.94T
DEN D117-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.29-0.36-0.930.250.80X
DEN D112-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.55-0.27-0.260.810.5-0.99X
DEN D104-04-252 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.30T1.000.50.88TT
DEN D130-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.26-0.251.000.750.88X
DEN D114-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.43-0.29-0.370.800-0.93T
DEN D109-03-253 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.38-0.27-0.43-0.9500.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Boldklubben af 1893So sánh số liệuRoskilde
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem15XemXem50%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem2XemXem18XemXem33.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Boldklubben af 1893
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem1XemXem10XemXem63.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem1XemXem11XemXem60%XemXem9XemXem30%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Boldklubben af 1893Thời gian ghi bànRoskilde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    12
    10
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    21
    11
    Bàn thắng H1
    18
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Boldklubben af 1893Chi tiết về HT/FTRoskilde
  • 7
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    8
    H/H
    3
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    10
    B/B
ChủKhách
Boldklubben af 1893Số bàn thắng trong H1&H2Roskilde
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    7
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng21.9% [7]
  • [8] 25.0%Hòa15.6% [7]
  • [15] 46.9%Bại62.5% [20]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng9.4% [3]
  • [5] 15.6%Hòa9.4% [3]
  • [7] 21.9%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Boldklubben af 1893 VS Roskilde ngày 23-05-2025 - Thông tin đội hình