So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
Smorgon FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhSmorgon FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-11] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63038491150.0%
4202536850.0%
21013131150.0%
6312941050.0%
[BLR Premier League-15] Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70163131150.0%
1001010150.0%
60153121140.0%
601531210.0%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Smorgon FCNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
Smorgon FCNeman Grodno
Smorgon FCNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
Neman GrodnoSmorgon FC
Smorgon FCNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
Smorgon FCNeman Grodno
Smorgon FCNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D123-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.19-0.27-0.69H0.86-1.000.84BX
BLR D129-06-242 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.79-0.22-0.13T0.92-0.670.78TT
BLR D101-10-231 - 3
(1 - 2)
2 - 3---T---
INT CF17-06-233 - 3
(2 - 1)
- ---H---
BLR D114-05-233 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.74-0.22-0.15T0.88-0.800.94TT
BLR D119-09-215 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.19T-0.97-0.800.79TT
BLR D107-05-210 - 2
(0 - 0)
1 - 2-0.16-0.24-0.71T0.80-1.25-0.98TX
INT CF13-03-191 - 0
(0 - 0)
- ---T---
BLR CUP19-07-121 - 3
(0 - 2)
- -0.18-0.28-0.69T0.96-1.000.80TT
BLR CUP29-06-110 - 2
(0 - 2)
- -0.07-0.17-0.91T0.95-2.000.81HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Neman GrodnoDinamo Brest
Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Vitebsk
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Neman GrodnoFC Gomel
Neman GrodnoFK Lida
Neman GrodnoFC Molodechno
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D126-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.25B0.800.5-0.96BX
BLR D119-04-250 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.23-0.29-0.60T0.89-0.750.87TT
BLR CUP15-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.74-0.24-0.15T0.931.250.83TT
BLR D111-04-252 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.74-0.24-0.14T0.941.250.82TT
BLR D130-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.73-0.25-0.14B1.001.250.82TX
INT CF22-03-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
BLR D115-03-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.85-0.19-0.09T0.911.750.85TT
BLR CUP09-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
BLR CUP05-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.65-0.28-0.20H0.760.751.00TX
BLR CUP01-03-250 - 2
(0 - 0)
0 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
Naftan NovopolockSmorgon FC
ML VitebskSmorgon FC
Dinamo BrestSmorgon FC
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC
Slutsksakhar SlutskSmorgon FC
OstrowitzSmorgon FC
Dinamo MinskSmorgon FC
Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk
FC MinskSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D103-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.12-0.23-0.760.98-1.250.84X
BLR D126-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.30-0.320.830.25-0.99T
BLR D121-04-253 - 1
(1 - 0)
12 - 2-----
BLR D113-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.74-0.23-0.160.901.250.92X
BLR D106-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.70-0.26-0.160.8010.96X
BLR D129-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.47-0.33-0.320.870.250.89X
INT CF22-03-250 - 1
(0 - 0)
- -----
BLR D116-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.89-0.15-0.080.802-0.96X
INT CF26-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Neman GrodnoSo sánh số liệuSmorgon FC
  • 14Tổng số ghi bàn4
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.4
  • 4Tổng số mất bàn13
  • 0.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
520333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%120.0%Xem
Smorgon FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neman GrodnoThời gian ghi bànSmorgon FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neman GrodnoChi tiết về HT/FTSmorgon FC
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Neman GrodnoSố bàn thắng trong H1&H2Smorgon FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D117-05-2025KháchFC Torpedo Zhodino7 Ngày
BLR D124-05-2025KháchNaftan Novopolock14 Ngày
BLR D131-05-2025ChủSlavia Mozyr21 Ngày
Smorgon FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D117-05-2025ChủSlavia Mozyr7 Ngày
BLR D124-05-2025KháchBATE Borisov14 Ngày
BLR D131-05-2025ChủFC Minsk21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [0]
  • [3] 50.0%Bại85.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [2] 33.3%Bại71.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa14.29% [1]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 57.14% [4]

Neman Grodno VS Smorgon FC ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình