Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-13] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 1 | 19 | 12 | 91 | 1 | 13 | 0.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 51 | 0 | 13 | 0.0% |
10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 40 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 26 | 1 | 0.0% |
[ARM First League-3] FC Noah B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 25 | 39 | 3 | 60.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 13 | 15 | 5 | 40.0% |
10 | 8 | 0 | 2 | 21 | 12 | 24 | 2 | 80.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 12 | 66.7% |
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
Pyunik BNikarm |
NikarmArarat-Armenia B |
NikarmUrartu II |
Shirak Gjumri BNikarm |
AndranikNikarm |
NikarmBKMA II |
Bentonit IdzhevanNikarm |
NikarmFC Syunik |
Lernayin ArtsakhNikarm |
NikarmFC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 22-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 11-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 04-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 8 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 17-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 8 (1 - 7) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 28-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM CUP | 22-08-24 | 0 - 11 (0 - 6) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Noah B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 22-10-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 27-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 09-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 20-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nikarm |
Nikarm |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |