So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
0.88
0.80
2.5
0.96
2.85
3.45
2.09
Live
-0.93
-0.25
0.75
0.78
2.5
-0.98
3.05
3.45
1.99
Run
-0.62
0
0.44
-0.44
1.5
0.24
1.08
6.60
26.00
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.83
2.5
0.98
3.00
3.40
2.15
Live
0.82
-0.5
0.97
0.97
2.75
0.82
3.10
3.40
2.10
Run
-0.57
0
0.42
-0.14
2.5
0.08
15.00
1.06
10.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.79
2.5
0.97
3.10
3.40
1.99
Live
-0.94
-0.25
0.78
0.99
2.75
0.83
2.91
3.45
2.05
Run
1.00
0
0.84
-0.21
2.5
0.07
1.20
4.10
21.00
188betSớm
0.89
-0.25
0.89
0.81
2.5
0.97
2.85
3.45
2.09
Live
-0.93
-0.25
0.76
0.79
2.5
-0.97
3.05
3.45
1.99
Run
-0.61
0
0.45
-0.56
1.5
0.38
1.08
6.60
26.00
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.90
0.82
2.5
0.98
2.92
3.14
2.08
Live
0.85
-0.5
0.99
0.96
2.75
0.86
3.24
3.23
1.99
Run
1.00
0
0.84
-0.29
2.5
0.15
1.20
4.10
21.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Koper
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KoperSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-3] FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321688503156350.0%
16763231327543.8%
16925271829256.3%
622266833.3%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311588614553448.4%
16934402830356.3%
15654211723440.0%
63211671150.0%

Thành tích đối đầu

FC Koper            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D123-11-241 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BX
SLO D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.30-0.48H0.95-0.250.81BX
SLO D112-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.68-0.24-0.19B0.801.000.96HT
SLO D114-03-241 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.30-0.30-0.52B0.91-0.500.91BT
SLO D116-12-232 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.63-0.27-0.22B0.840.750.98BX
SLO D117-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.38-0.30-0.44H-0.990.000.75HX
SLO D113-05-232 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.65-0.27-0.21B0.770.75-0.95BX
SLO D111-03-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.31-0.40B0.860.000.90BX
SLO D113-11-221 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.48-0.30-0.34H0.840.250.98TX
SLO D102-09-220 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:11% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FC Koper            
Chủ - Khách
NK PrimorjeFC Koper
FC KoperNK Nafta
NK Mura 05FC Koper
NK BravoFC Koper
FC KoperNK Olimpija Ljubljana
RadomljeFC Koper
FC KoperRukh Vynnyky
SarajevoFC Koper
Istra 1961 PulaFC Koper
TekstilacFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D105-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.31-0.33-0.49H-0.98-0.250.80BH
SLO D101-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.28-0.24H0.980.750.78TX
SLOC26-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.37-0.33-0.45T0.73-0.250.97TX
SLO D122-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.46-0.31-0.35B0.970.250.85BT
SLO D108-02-251 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.27-0.30-0.55B1.00-0.50.82BT
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50T0.82-0.51.00TT
INT CF26-01-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4---B--
INT CF25-01-251 - 2
(1 - 0)
- ---T--
INT CF18-01-256 - 0
(3 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.28-0.56T0.90-0.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeTabor Sezana
NK Publikum CeljeRadomlje
APOEL NicosiaNK Publikum Celje
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia
NK Publikum CeljeMaribor
NK Publikum CeljeNK Bravo
Triglav GorenjskaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
SLOC26-02-253 - 2
(2 - 1)
17 - 1-0.87-0.18-0.110.9320.77T
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.190.8310.99T
UEFA ECL20-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.59-0.27-0.220.910.750.91X
SLO D116-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83X
UEFA ECL13-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.29-0.380.8300.99T
SLO D108-02-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
SLO D101-02-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.56-0.29-0.28-0.980.750.80T
INT CF26-01-254 - 0
(0 - 0)
3 - 1-----
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.23-0.210.901.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

FC KoperSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem0XemXem10XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Koper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC KoperThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    4
    5
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    16
    Bàn thắng H1
    19
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC KoperChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 4
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    0
    H/T
    14
    15
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    3
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FC KoperSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Koper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D115-03-2025KháchMaribor3 Ngày
SLO D129-03-2025ChủNK Mura 0517 Ngày
SLO D105-04-2025ChủRadomlje24 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL13-03-2025KháchLugano1 Ngày
SLO D115-03-2025ChủNK Nafta3 Ngày
SLO D129-03-2025KháchDomzale17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Koper
NK Publikum Celje
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 50.0%Thắng48.4% [15]
  • [8] 25.0%Hòa25.8% [15]
  • [8] 25.0%Bại25.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng19.4% [6]
  • [6] 18.8%Hòa16.1% [5]
  • [3] 9.4%Bại12.9% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.97
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Koper VS NK Publikum Celje ngày 30-04-2025 - Thông tin đội hình