So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.86
3.25
0.94
3.10
3.85
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.85
3.25
0.95
3.50
3.80
1.83
Live
0.85
-0.5
0.95
0.90
3.25
0.90
3.30
3.75
1.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.96
0.89
3.25
0.93
2.93
3.65
1.98
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.87
3.25
0.95
3.10
3.85
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
-0.5
0.92
0.91
3.25
0.95
3.25
3.68
1.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur
ChủHòaKhách
Breidablik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HafnarfjordurSo Sánh Sức MạnhBreidablik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-10] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7214121271028.6%
21105241050.0%
51047103520.0%
6114810416.7%
[Besta-deild karla-1] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
751113916171.4%
43109510275.0%
3201446266.7%
64111361366.7%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
HafnarfjordurBreidablik
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHafnarfjordur
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.38-0.26-0.48B0.87-0.250.95BX
ICE PR28-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.37-0.26-0.48T0.95-0.250.87TX
ICE PR08-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.26-0.31B0.820.501.00BX
ICE LC13-02-241 - 3
(1 - 0)
4 - 8-0.54-0.25-0.33T0.860.500.96TT
ICE PR17-09-230 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.56-0.25-0.29T0.980.750.84TX
ICE PR03-09-230 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.25-0.27T0.920.750.90TX
ICE PR10-06-232 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.32-0.26-0.50H0.89-0.500.99BT
ICE CUP05-06-233 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.66-0.24-0.21B0.921.000.90BT
ICE LC17-02-233 - 1
(3 - 1)
7 - 4---B---
INT CF01-02-230 - 4
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurValur Reykjavik
KA AkureyriHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
Fram ReykjavikHafnarfjordur
VestriHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
Thor AkureyriHafnarfjordur
RosenborgHafnarfjordur
ValerengaHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR11-05-253 - 1
(2 - 1)
8 - 8-0.66-0.23-0.23B0.9110.91BT
ICE PR04-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.33-0.26-0.54T0.93-0.50.89TX
ICE PR27-04-253 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.44-0.27-0.39B0.790-0.97BT
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.38H0.930.250.89TT
ICE CUP19-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.52-0.27-0.36B0.940.50.76BX
ICE PR13-04-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.33-0.28-0.51B0.86-0.50.96BX
ICE PR07-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.47-0.26-0.38B0.910.250.91BX
ICE LC11-03-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
INT CF06-03-253 - 1
(1 - 0)
- ---B--
INT CF03-03-251 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.57-0.26-0.29H0.960.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikVestri
KA AkureyriBreidablik
BreidablikKR Reykjavik
VestriBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikFjolnir
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikAfturelding
BreidablikKA Akureyri
UMF NjardvikBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP15-05-251 - 2
(0 - 1)
10 - 0-0.78-0.20-0.150.881.50.94X
ICE PR11-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.29-0.26-0.570.88-0.750.94X
ICE PR05-05-253 - 3
(0 - 0)
9 - 9-0.63-0.22-0.270.9810.84T
ICE PR27-04-250 - 1
(0 - 0)
0 - 11-0.20-0.23-0.670.94-10.88X
ICE PR23-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.67-0.23-0.220.8610.96X
ICE CUP18-04-255 - 0
(1 - 0)
20 - 1-0.87-0.15-0.110.732-0.97T
ICE PR13-04-254 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.21-0.22-0.690.80-1.25-0.98T
ICE PR05-04-252 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.12-0.9920.81X
ICE SC30-03-253 - 1
(3 - 0)
8 - 5-0.72-0.20-0.200.871.25-0.99T
ICE LC27-02-252 - 3
(1 - 1)
4 - 10-0.11-0.14-0.870.90-2.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

HafnarfjordurSo sánh số liệuBreidablik
  • 13Tổng số ghi bàn23
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.3
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hafnarfjordur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
613216.7%Xem466.7%233.3%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HafnarfjordurThời gian ghi bànBreidablik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HafnarfjordurChi tiết về HT/FTBreidablik
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
HafnarfjordurSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-05-2025KháchIBV Vestmannaeyjar4 Ngày
ICE PR01-06-2025ChủAfturelding7 Ngày
ICE PR15-06-2025KháchFram Reykjavik21 Ngày
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-05-2025ChủAkranes4 Ngày
ICE PR01-06-2025ChủVikingur Reykjavik7 Ngày
ICE PR15-06-2025KháchIBV Vestmannaeyjar21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng71.4% [5]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [5]
  • [4] 57.1%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn57.14% [4]
  • [1] 14.29%Hòa14.29% [1]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Hafnarfjordur VS Breidablik ngày 26-05-2025 - Thông tin đội hình