So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1.25
0.80
0.86
2.75
0.94
1.42
4.25
5.50
Live
-0.93
1.25
0.81
0.89
2.75
0.97
1.43
4.19
5.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
1.03
11.00
29.00
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.98
3
0.83
1.57
4.33
5.25
Live
-0.98
1.25
0.77
0.85
2.75
0.95
1.48
4.33
6.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.27
1.5
0.18
1.04
13.00
201.00
Mansion88Sớm
0.81
1
0.95
0.88
2.75
0.88
1.47
4.05
5.20
Live
0.78
1
-0.94
0.80
2.75
-0.98
1.44
4.20
5.40
Run
0.50
0
-0.66
-0.30
1.5
0.18
1.05
6.30
150.00
188betSớm
-0.97
1.25
0.81
0.87
2.75
0.95
1.42
4.25
5.50
Live
0.84
1
-0.94
0.91
2.75
0.97
1.43
4.20
5.40
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.18
1.5
0.06
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.90
2.75
0.90
1.46
3.81
5.10
Live
0.80
1
-0.96
0.91
2.75
0.91
1.43
3.97
5.70
Run
0.44
0
-0.60
-0.33
1.5
0.19
1.02
7.50
170.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Huancayo
ChủHòaKhách
UTC Cajamarca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport HuancayoSo Sánh Sức MạnhUTC Cajamarca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-6] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17935231830652.9%
9612151019566.7%
83238811637.5%
65011351583.3%
[PER Liga 1-14] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175391734181429.4%
8323910111537.5%
921682471422.2%
6204616633.3%

Thành tích đối đầu

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D102-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.18H0.861.000.96TX
PER D125-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.62-0.27-0.22H0.860.750.96TX
PER D130-06-230 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.41-0.30-0.41H0.880.000.88HX
PER D112-05-235 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.65-0.26-0.22T-0.971.000.79TT
PER D114-08-224 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.65-0.26-0.22T-0.971.000.79TT
PER D121-03-223 - 4
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.31-0.37T-0.960.250.78TT
PER D131-07-210 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.30-0.37H-0.960.250.78TX
CON CSA08-04-214 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.45-0.32-0.38T0.970.250.73TT
CON CSA18-03-210 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.32-0.37T0.790.00-0.97TX
PER D118-08-202 - 0
(1 - 0)
5 - 11-0.43-0.30-0.39T0.800.00-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport HuancayoSport Boys
Alianza UniversidadSport Huancayo
Sport HuancayoAtletico Grau
CiencianoSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Los ChankasSport Huancayo
Sport HuancayoDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesSport Huancayo
Sport HuancayoAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D118-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.69-0.24-0.20T0.791-0.97TX
PER D112-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.44-0.29-0.38T-0.950.250.77TX
PER D102-05-253 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.65-0.26-0.21T-0.9610.78TT
PER D129-04-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.34B0.830.250.99BT
PER D120-04-254 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.18T-0.961.250.78TT
PER D111-04-251 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.30-0.35T0.940.250.88TT
PER D105-04-250 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.53-0.29-0.29B0.880.50.88BT
PER D129-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.83-0.19-0.11B0.971.750.85BT
PER D108-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.33-0.33T0.910.250.91TT
PER D102-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.38H0.810-0.99HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
CiencianoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaComerciantes Unidos
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSporting Cristal
Juan Pablo II CollegeUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Atletico Sullana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D124-05-256 - 1
(5 - 0)
2 - 3-0.67-0.26-0.200.9510.87T
PER D117-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.30-0.330.810.25-0.99X
PER D111-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.260.790.5-0.97T
PER D103-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.29-0.450.77-0.25-0.95T
PER D127-04-256 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.85-0.18-0.100.821.751.00T
PER D120-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.30-0.431.0000.82X
PER D111-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.47-0.32-0.330.860.250.96X
PER D106-04-254 - 1
(3 - 1)
3 - 5-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83T
PER D130-03-254 - 2
(2 - 0)
5 - 5-0.42-0.33-0.380.810-0.99T
PER D108-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.53-0.33-0.260.900.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Sport HuancayoSo sánh số liệuUTC Cajamarca
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem5XemXem5XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport HuancayoThời gian ghi bànUTC Cajamarca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    16
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport HuancayoChi tiết về HT/FTUTC Cajamarca
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Sport HuancayoSố bàn thắng trong H1&H2UTC Cajamarca
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D121-06-2025ChủFBC Melgar1 Ngày
PER D127-06-2025KháchEM Deportivo Binacional7 Ngày
PER D128-06-2025KháchCusco FC8 Ngày
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D120-06-2025KháchAlianza Universidad0 Ngày
PER D127-06-2025ChủSport Boys7 Ngày
PER D128-06-2025ChủAlianza Lima8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sport Huancayo
Chấn thương
UTC Cajamarca
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng29.4% [5]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [5]
  • [5] 29.4%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.8%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Sport Huancayo VS UTC Cajamarca ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình