So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.74
0.75
1.00
0.87
2.25
0.87
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

JEF United Ichihara Chiba Ladies
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija Ventus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JEF United Ichihara Chiba LadiesSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija Ventus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 4H 1B
    1T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-8] JEF United Ichihara Chiba Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195410132419826.3%
922551081022.2%
1032581411830.0%
601521110.0%
[JWEL-11] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1935111132141115.8%
1021761571220.0%
914451771011.1%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

JEF United Ichihara Chiba Ladies            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.51T0.74-0.500.96TX
JWL21-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.35-0.34-0.43H0.75-0.25-0.93BX
JWL09-03-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.34-0.32H0.930.250.89TH
JWL27-05-232 - 4
(2 - 2)
2 - 3---T---
JWL18-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.31-0.32-0.50T1.00-0.250.76TX
JWL17-04-221 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.29-0.35-0.51H0.72-0.500.98BX
JWL18-12-211 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.64-0.29-0.22H0.800.750.90TX
INT CF29-04-210 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

JEF United Ichihara Chiba Ladies            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Vegalta Sendai (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)AS Elfen Sayama (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
INAC (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Urawa Red Diamonds (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL26-04-254 - 1
(3 - 1)
6 - 3-0.41-0.33-0.38B0.8000.96BT
JWL19-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.66-0.27-0.20H-0.9810.80TX
JWL12-04-252 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.29-0.32-0.51B0.84-0.50.98BX
JWL29-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.34-0.33B0.980.250.84BX
JWL22-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 8-0.31-0.34-0.46B0.89-0.250.87BT
JWL16-03-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.78-0.21-0.13B0.911.50.85TT
JWL08-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.39-0.34H-0.980.250.80TX
JWL03-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.24-0.15B0.931.250.89BX
JW Cup15-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.75-0.24-0.16B0.861.250.84BX
JWL30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.51T0.74-0.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
AS Elfen Sayama (W)RB Omiya Ardija (W)
INAC (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
Albirex Niigata (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nagano Parceiro (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL26-04-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.21-0.31-0.600.86-0.750.90X
JWL19-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.32-0.320.850.250.91X
JWL12-04-253 - 1
(2 - 1)
- -0.85-0.19-0.080.951.750.87T
JWL30-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.340.950.250.87T
JWL22-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.75-0.24-0.120.891.250.87X
JWL15-03-250 - 3
(0 - 1)
0 - 2-0.11-0.22-0.880.84-1.750.92T
JWL09-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.47-0.38-0.300.790.25-0.97H
JWL01-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.33-0.460.89-0.250.93T
JWL18-12-244 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.74-0.24-0.140.921.250.84T
JW Cup14-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.53-0.29-0.330.900.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

JEF United Ichihara Chiba LadiesSo sánh số liệuRB Omiya Ardija Ventus
  • 3Tổng số ghi bàn9
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

JEF United Ichihara Chiba Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
JEF United Ichihara Chiba Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JEF United Ichihara Chiba LadiesThời gian ghi bànRB Omiya Ardija Ventus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JEF United Ichihara Chiba LadiesChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija Ventus
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    14
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
JEF United Ichihara Chiba LadiesSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija Ventus
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JEF United Ichihara Chiba Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL11-05-2025ChủAlbirex Niigata (W)5 Ngày
JWL17-05-2025KháchNTV Beleza (W)11 Ngày
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL11-05-2025ChủNTV Beleza (W)5 Ngày
JWL17-05-2025KháchCerezo Osaka Sakai (W)11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [4] 21.1%Hòa26.3% [3]
  • [10] 52.6%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [4]
  • [5] 26.3%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

JEF United Ichihara Chiba Ladies VS RB Omiya Ardija Ventus ngày 06-05-2025 - Thông tin đội hình