[INT CF-] Bekescsaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
Bekescsaba |
Chủ - Khách |
---|
BekescsabaHodmezovasarhelyi |
HodmezovasarhelyiBekescsaba |
BekescsabaHodmezovasarhelyi |
BekescsabaHodmezovasarhelyi |
HodmezovasarhelyiBekescsaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 07-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
HUN D3E | 30-07-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 14-01-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 08-07-17 | 1 - 8 (1 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bekescsaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 11-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | B | 0.90 | 1.25 | 0.92 | B | T |
HUN D2E | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 27-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D2E | 20-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D2E | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bekescsaba |
Bekescsaba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |