Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Vuk vlahovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() ![]() |
- | andrej camaj | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | bojan damjanovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | lazar sekularac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Emanuel Marincau | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | ![]() ![]() |
21 | Remus Gutea | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
13 | Ionut Cercel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
2 | Alin Chintes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Razvan Calugar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Máté Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |