[POL Liga 3-] Chemik Police |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | 1 | 0.0% |
[POL Liga 3-] MKS Sparta Gryfice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0.0% |
Chemik Police |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chemik Police |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 05-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 26-06-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 19-06-21 | 2 - 6 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 02-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 29-05-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 15-05-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 08-05-21 | 4 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 30-04-21 | 2 - 6 (0 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 17-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 27-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MKS Sparta Gryfice |
Chủ - Khách |
---|
Baltyk KoszalinMKS Sparta Gryfice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 31-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Chemik Police |
Chemik Police |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |