Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | adyn torres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | javier armas | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | amir daley | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |