[USL2-] City SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
[USL2-] AMSG FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 11 | 10 | 50.0% |
City SC |
Chủ - Khách |
---|
AMSG FCCity SC Carlsbad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 29-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 27-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.13 | -0.18 | -0.84 | T | 0.74 | -2 | 0.96 | B | X |
USA-ULT | 20-06-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 16-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 13-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.25 | -0.22 | -0.68 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | H | X |
USA-ULT | 08-06-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 01-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 18-05-25 | 10 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
AMSG FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 29-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 26-06-25 | 15 - 0 (8 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-06-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 10-06-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 07-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | ||
USA-ULT | 02-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 15-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.28 | -0.43 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
USA-ULT | 11-05-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
City SC |
City SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |