So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.80
0.90
2.5
0.80
3.00
3.40
2.04
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.80
2.5
1.00
2.40
3.40
2.63
Live
0.90
-0.25
0.90
0.95
2.5
0.85
3.00
3.40
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.72
0.86
2.5
0.90
3.00
3.30
2.07
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
-0.25
0.81
0.91
2.5
0.81
3.00
3.40
2.04
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.90
0.95
2.5
0.85
2.85
3.00
2.05
Live
0.90
-0.25
0.88
0.93
2.5
0.85
2.87
3.01
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
Super Nova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhSuper Nova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10325112011730.0%
5212677740.0%
51135134520.0%
622266833.3%
[LAT Higher League-9] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1014513187910.0%
41127841025.0%
6033610360.0%
604281040.0%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Super NovaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaMetta/LU Riga
Super NovaMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D112-03-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.30-0.36B0.960.250.86BT
LAT D108-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 1---B---
LAT D121-07-231 - 3
(0 - 1)
7 - 4---T---
LAT D123-05-234 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.59-0.27-0.28T0.900.750.80TT
LAT D111-04-230 - 3
(0 - 2)
8 - 7-0.39-0.29-0.44T0.990.000.77TT
LAT D112-11-221 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.30-0.36H0.970.250.79TX
LAT D104-09-220 - 3
(0 - 0)
5 - 8-0.53-0.30-0.32T0.890.500.81TT
LAT D128-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.56-0.29-0.27H0.790.500.97TX
LAT D128-04-220 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.32-0.31-0.49T0.98-0.250.78TX
LAT D216-11-191 - 3
(1 - 1)
2 - 12-0.23-0.22-0.66T0.94-1.000.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Super NovaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
TransINVEST VilniusMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.50.90BX
LAT D118-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
LAT D113-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BX
LAT D108-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.94-0.11-0.06H0.972.750.79TX
LAT D104-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.06-0.12-0.92T0.85-2.50.97BX
LAT D130-03-252 - 4
(2 - 2)
2 - 1-0.51-0.29-0.32T0.970.50.85TT
LAT D116-03-253 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.41-0.28-0.43T0.9800.86TT
LAT D112-03-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.30-0.36B0.960.250.86BT
LAT D107-03-254 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.60-0.26-0.26B0.850.750.91BT
INT CF28-02-250 - 5
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Super Nova            
Chủ - Khách
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Rigas Futbola skola
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaGrobina
JelgavaSuper Nova
Tukums-2000Super Nova
FK Auda RigaSuper Nova
Super NovaMetta/LU Riga
Riga FCSuper Nova
Trans NarvaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-04-252 - 2
(2 - 0)
3 - 11-0.54-0.29-0.290.860.50.96T
LAT D120-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.08-0.15-0.880.97-20.85H
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.320.950.50.87X
LAT D110-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80X
LAT D105-04-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.35-0.31-0.460.85-0.250.97T
LAT D131-03-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.41-0.29-0.420.9400.88T
LAT D116-03-251 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.77-0.22-0.13-0.991.50.83X
LAT D112-03-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.30-0.36B0.960.250.86BT
LAT D106-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.94-0.11-0.070.752.5-0.99X
INT CF16-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuSuper Nova
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànSuper Nova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTSuper Nova
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2Super Nova
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D111-05-2025KháchTukums-20005 Ngày
LAT D115-05-2025ChủGrobina9 Ngày
LAT D120-05-2025KháchFK Rigas Futbola skola14 Ngày
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D111-05-2025ChủFK Auda Riga5 Ngày
LAT D116-05-2025ChủTukums-200010 Ngày
LAT D121-05-2025ChủJelgava15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng10.0% [1]
  • [2] 20.0%Hòa40.0% [1]
  • [5] 50.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 10.0%Hòa30.0% [3]
  • [2] 20.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Metta/LU Riga VS Super Nova ngày 06-05-2025 - Thông tin đội hình