Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivo Minkevics | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
17 | Alans Kangars | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
1 | alvis sorokins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | kristofers rekis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
- | Daņiils Čiņajevs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | karlis vilnis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
17 | markuss ivulans | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
27 | kevins cesnieks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimirs Stepanovs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.9 | |
22 | Kristers Skadmanis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
14 | Ryuga Nakamura | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.4 | ![]() |
42 | kirils artjomovs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ralfs Šitjakovs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
25 | Mārcis Ošs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
6 | davis vejkrigers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |