So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
0.99
0.78
2
-0.98
2.47
3.15
2.67
Live
0.79
-0.25
-0.92
-0.99
2.25
0.85
2.83
3.00
2.38
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.19
3.5
0.05
31.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.85
2.25
0.95
2.60
3.00
2.55
Live
1.00
0
0.80
0.98
2.25
0.83
2.70
3.00
2.45
Run
-0.73
0.25
0.55
-0.98
1.5
0.77
1.11
6.50
41.00
Mansion88Sớm
0.83
0
-0.99
0.82
2
1.00
2.44
3.05
2.62
Live
-0.86
0
0.74
0.86
2.25
1.00
2.77
3.25
2.21
Run
-0.63
0.25
0.53
-0.65
2.5
0.53
3.55
1.46
7.50
188betSớm
0.84
0
1.00
0.79
2
-0.97
2.47
3.15
2.67
Live
0.80
-0.25
-0.90
0.95
2.25
0.93
2.83
3.00
2.37
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.20
3.5
0.08
31.00
10.50
1.03
SbobetSớm
0.86
0
0.98
0.82
2
1.00
2.50
2.90
2.65
Live
-0.93
0
0.81
-0.98
2.25
0.84
2.73
2.96
2.39
Run
-0.67
0.25
0.57
-0.18
3.5
0.08
3.55
1.44
7.80

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
FC Universitatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhFC Universitatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-11] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
391414115043821135.9%
208752419311240.0%
19676262425931.6%
6114711416.7%
[ROM Liga I-7] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
39181011534090746.2%
201235362539460.0%
19676171525731.6%
630377950.0%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29T0.790.25-0.97TT
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41H-0.930.000.75HX
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.50-0.31-0.29B1.000.500.82BX
ROM D104-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.39-0.32-0.39H0.920.000.90HT
ROM D111-12-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.33-0.31-0.46B0.91-0.250.91BX
ROM D105-08-231 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.52-0.31-0.27H0.910.500.91TX
ROM D129-05-221 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.66-0.26-0.20H0.991.000.83TX
ROM D121-05-222 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.36-0.33-0.43B0.74-0.25-0.93BX
ROMC29-11-171 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.14-0.19-0.79H0.96-1.500.80BX
ROM D128-02-153 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.59-0.29-0.25T0.960.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-05-253 - 1
(3 - 0)
2 - 7-0.67-0.26-0.18B0.9410.88BT
ROM D128-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.29-0.31-0.50H0.82-0.51.00BX
ROM D121-04-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.34-0.31-0.45B0.83-0.250.99BX
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29T0.790.25-0.97TT
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.32B0.850.250.97BX
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49B-0.96-0.250.78BT
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
ROM D110-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.32-0.42T-0.9400.76TX
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.24T0.790.5-0.97TH
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.20B0.780.75-0.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D103-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.55-0.29-0.260.820.51.00X
ROM D126-04-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.37-0.31-0.43-0.9500.77T
ROM D119-04-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.46-0.31-0.320.920.250.90X
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29T0.790.25-0.97TT
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.220.940.750.88X
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9900.81X
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.260.840.50.98T
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.490.78-0.5-0.96X
ROM D101-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.63-0.28-0.200.810.75-0.99X
ROM D121-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.27-0.32-0.510.85-0.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuFC Universitatea Cluj
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem21XemXem4XemXem12XemXem56.8%XemXem12XemXem32.4%XemXem22XemXem59.5%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem16XemXem4XemXem17XemXem43.2%XemXem16XemXem43.2%XemXem20XemXem54.1%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem14XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem8XemXem11XemXem48.6%XemXem16XemXem43.2%XemXem10XemXem27%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem3XemXem15.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem11XemXem5XemXem21XemXem29.7%XemXem14XemXem37.8%XemXem12XemXem32.4%XemXem
19XemXem4XemXem0XemXem15XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànFC Universitatea Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    17
    7
    1 Bàn
    6
    10
    2 Bàn
    0
    5
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    21
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTFC Universitatea Cluj
  • 7
    7
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    6
    H/T
    10
    7
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    4
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2FC Universitatea Cluj
  • 8
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    10
    Thắng 1 bàn
    14
    10
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-05-2025KháchCS Universitatea Craiova7 Ngày
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-05-2025ChủRapid Bucuresti7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 35.9%Thắng46.2% [18]
  • [14] 35.9%Hòa25.6% [18]
  • [11] 28.2%Bại28.2% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 20.5%Thắng15.4% [6]
  • [7] 17.9%Hòa17.9% [7]
  • [5] 12.8%Bại15.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.49 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Dinamo 1948 VS FC Universitatea Cluj ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình