So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
1.00
2.25
0.80
2.29
3.05
2.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
1.00
2.25
0.80
2.30
3.00
2.90
Live
0.98
0.5
0.83
0.85
2.5
0.95
1.91
3.25
3.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
0.25
-0.96
-0.99
2.5
0.81
1.95
3.20
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
-0.99
2.25
0.81
2.29
3.05
2.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.97
0.5
0.85
-0.94
2.5
0.80
2.03
3.03
3.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-7] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
39181011534090746.2%
201235362539460.0%
19676171525731.6%
630399950.0%
[ROM Liga I-11] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
391316104541781133.3%
20965262033945.0%
1941051921221121.1%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-04-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.46-0.31-0.32T0.920.250.90TX
ROM D101-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.47-0.32-0.31T0.860.250.96TT
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.49-0.32-0.29T0.780.25-0.96TX
ROM D127-11-232 - 3
(2 - 1)
2 - 4-0.56-0.29-0.25T-0.990.750.81TT
ROM D123-07-230 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.30-0.37B0.790.00-0.97BT
ROM D127-01-230 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.33-0.33-0.44H0.83-0.250.99BX
ROMC07-12-220 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.33-0.45H0.82-0.250.94BX
ROM D130-08-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.20B0.900.750.92BX
INT CF27-01-211 - 0
(0 - 0)
2 - 10---B---
ROM D219-11-201 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-05-251 - 3
(1 - 0)
8 - 8-0.40-0.32-0.37T0.8300.99TT
ROM D111-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.31-0.46B0.92-0.250.90BX
ROM D103-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.55-0.29-0.26B0.820.51.00BX
ROM D126-04-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.37-0.31-0.43T-0.9500.77TT
ROM D119-04-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.46-0.31-0.32T0.920.250.90TX
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29B0.790.25-0.97BT
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.22B0.940.750.88BX
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41T-0.9900.81TX
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.26B0.840.50.98BT
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.49H0.78-0.5-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
HermannstadtRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.31-0.42-0.9700.79X
ROM D102-05-251 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.54-0.29-0.270.840.50.98T
ROM D127-04-251 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.29-0.31-0.500.80-0.5-0.98T
ROMC23-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.38-0.32-0.400.9500.87T
ROM D119-04-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.46-0.31-0.32T0.920.250.90TX
ROM D114-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.29-0.260.820.51.00X
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.320.850.250.97X
ROMC02-04-250 - 3
(0 - 0)
4 - 1-0.14-0.23-0.750.96-1.250.86T
ROM D129-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.30-0.340.960.250.86T
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.250.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
39XemXem17XemXem4XemXem18XemXem43.6%XemXem17XemXem43.6%XemXem21XemXem53.8%XemXem
20XemXem10XemXem2XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem18XemXem3XemXem17XemXem47.4%XemXem13XemXem34.2%XemXem24XemXem63.2%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
39XemXem11XemXem6XemXem22XemXem28.2%XemXem15XemXem38.5%XemXem13XemXem33.3%XemXem
20XemXem4XemXem1XemXem15XemXem20%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
19XemXem7XemXem5XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem18XemXem6XemXem14XemXem47.4%XemXem12XemXem31.6%XemXem14XemXem36.8%XemXem
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem
19XemXem10XemXem5XemXem4XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    8
    15
    1 Bàn
    10
    6
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    18
    20
    Bàn thắng H1
    29
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 7
    7
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    3
    H/T
    7
    14
    H/H
    5
    4
    H/B
    5
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    10
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    18
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 46.2%Thắng33.3% [13]
  • [10] 25.6%Hòa41.0% [13]
  • [11] 28.2%Bại25.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [12] 30.8%Thắng10.3% [4]
  • [3] 7.7%Hòa25.6% [10]
  • [5] 12.8%Bại12.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.51
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Universitatea Cluj VS FC Rapid 1923 ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình