So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1
-0.99
0.91
3
0.89
1.45
4.30
5.00
Live
0.78
1.25
-0.93
0.66
2.75
-0.83
1.40
4.55
6.00
Run
-0.52
0.25
0.38
-0.51
3.5
0.35
1.03
9.00
26.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.95
2.25
0.85
1.70
3.40
4.33
Live
0.82
1.25
0.97
0.95
3
0.85
1.50
4.20
4.75
Run
0.32
0
-0.43
-0.32
3.5
0.22
1.05
11.00
51.00
Mansion88Sớm
0.71
1
-0.97
0.78
2.5
0.96
1.47
4.30
4.95
Live
0.83
1.25
-0.99
0.91
3
0.91
1.39
4.65
5.40
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.35
3.5
0.23
1.04
6.80
150.00
188betSớm
0.82
1
-0.98
0.92
3
0.90
1.45
4.30
5.00
Live
0.81
1.25
-0.93
0.88
2.75
0.98
1.34
4.80
6.90
Run
-0.51
0.25
0.39
-0.50
3.5
0.36
1.03
9.00
26.00
SbobetSớm
0.99
1.25
0.83
1.00
3
0.80
1.39
4.07
5.50
Live
0.88
1.25
0.96
0.77
2.75
-0.95
1.35
4.36
6.40
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.41
3.5
0.27
1.03
7.20
140.00

Bên nào sẽ thắng?

Sogdiana Jizak
ChủHòaKhách
FK Kokand 1912
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sogdiana JizakSo Sánh Sức MạnhFK Kokand 1912
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471719161126.7%
742110614757.1%
80267132160.0%
63211141150.0%
[UZB Super League-15] FK Kokand 1912
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153391025121520.0%
822461381425.0%
711541241414.3%
6114313416.7%

Thành tích đối đầu

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Kokand Qoqon
Sogdiana JizakKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC14-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1---T---
UZB D126-10-222 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.36-0.32-0.44B0.77-0.25-0.95BT
UZB D124-05-223 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.32-0.23T0.770.500.99TT
UZB D116-10-211 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.56-0.29-0.26H-0.990.750.81TX
UZB D118-05-212 - 3
(2 - 3)
4 - 2-0.40-0.34-0.38T0.880.000.94TT
UZB D121-09-203 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.42-0.30-0.40T0.870.000.95TT
UZB D114-03-202 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.43-0.30-0.36B-0.950.250.79BT
INT CF14-02-202 - 2
(2 - 0)
5 - 7---H---
INT CF14-01-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B---
UZB D130-07-191 - 2
(1 - 1)
11 - 4-0.52-0.31-0.32T0.800.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Sogdiana JizakXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakBuxoro FK
Sogdiana JizakXorazm FA
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakShurtan Guzor
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Sogdiana JizakSementchi Kuvasoy
Sogdiana JizakFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC24-06-254 - 1
(2 - 1)
8 - 2-0.61-0.34-0.20T0.870.750.83TT
UZB D119-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.32-0.33T0.920.250.90TX
UZB D114-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.31-0.33-0.48H-0.99-0.250.81BX
UZB D124-05-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.56-0.30-0.26H-0.980.750.80TX
UzbC20-05-254 - 0
(3 - 0)
12 - 2---T--
UZB D116-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.37-0.32-0.43B-0.9500.77BT
UZB D111-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.75-0.23-0.14H0.881.250.94TX
UZB D104-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.45-0.30-0.36B1.000.250.82BT
UzbC29-04-254 - 0
(2 - 0)
5 - 4---T--
UZB D126-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.42-0.33-0.35T-0.930.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

FK Kokand 1912            
Chủ - Khách
PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonQizilqum Zarafshon
Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonOTMK Olmaliq
Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonXorazm Urganch
Andijan FAKuruvchi Kokand Qoqon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D122-06-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.82-0.20-0.11-0.981.750.80X
UzbC18-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.43-0.33-0.390.7500.95X
UZB D113-06-250 - 4
(0 - 1)
12 - 2-0.47-0.34-0.310.860.250.96T
UZB D125-05-253 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.63-0.27-0.190.810.75-0.95T
UzbC21-05-252 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.34-0.400.8500.85T
UZB D117-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 6-----
UZB D110-05-251 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.26-0.32-0.540.98-0.50.84T
UZB D102-05-251 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.63-0.29-0.200.840.750.98T
UZB D126-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.42-0.35-0.33-0.950.250.77X
UzbC22-04-250 - 7
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Sogdiana JizakSo sánh số liệuFK Kokand 1912
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
FK Kokand 1912
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem5XemXem6XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Kokand 1912
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sogdiana JizakThời gian ghi bànFK Kokand 1912
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sogdiana JizakChi tiết về HT/FTFK Kokand 1912
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Sogdiana JizakSố bàn thắng trong H1&H2FK Kokand 1912
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Kokand 1912
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [7] 46.7%Bại60.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng6.7% [1]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [1] 6.7%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Sogdiana Jizak VS FK Kokand 1912 ngày 04-07-2025 - Thông tin đội hình