So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.75
0.93
0.80
2.25
1.00
4.15
3.40
1.71
Live
0.86
-0.75
0.98
0.99
2.5
0.83
4.05
3.55
1.75
Run
-0.66
0
0.50
-0.38
3.5
0.20
26.00
9.70
1.02
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.78
2.25
-0.97
4.33
3.50
1.67
Live
1.00
-0.75
0.80
0.98
2.5
0.83
4.50
3.60
1.62
Run
-0.63
0
0.47
-0.11
3.5
0.06
81.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
-0.94
2.5
0.70
4.20
3.40
1.70
Live
0.78
-0.75
-0.96
-0.98
2.5
0.78
3.75
3.35
1.79
Run
-0.71
0
0.55
-0.27
3.5
0.09
150.00
6.60
1.04
188betSớm
0.90
-0.75
0.94
0.81
2.25
-0.99
4.15
3.40
1.71
Live
0.81
-0.75
-0.95
1.00
2.5
0.84
4.05
3.50
1.76
Run
-0.65
0
0.51
-0.37
3.5
0.21
26.00
9.70
1.02
SbobetSớm
0.87
-0.75
0.95
-0.95
2.5
0.75
4.26
3.31
1.65
Live
0.80
-0.75
-0.96
-0.93
2.5
0.75
4.12
3.31
1.73
Run
-0.90
0
0.74
-0.19
3.5
0.05
220.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Kolkheti Poti
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Kolkheti PotiSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-9] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183411123113916.7%
92348129822.2%
91174194911.1%
6222711833.3%
[GEO Erovnuli Liga-2] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181224321638266.7%
961219919266.7%
961213719266.7%
6402941266.7%

Thành tích đối đầu

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDila Gori
FC Kolkheti PotiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D113-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.68-0.26-0.19B0.921.000.90BX
GEO D108-12-241 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.64-0.26-0.20T-0.941.000.78TT
GEO D101-10-242 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.25-0.30-0.57H0.84-0.750.98BT
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.27-0.21H0.901.000.80TX
GEO D116-04-241 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.30-0.31-0.49B0.79-0.50-0.95BT
GEO D110-11-181 - 0
(0 - 0)
7 - 5---B---
GEO D101-09-180 - 2
(0 - 1)
- ---B---
GEO D109-06-182 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.82-0.20-0.13B0.75-0.670.95BX
GEO D105-04-180 - 3
(0 - 0)
4 - 12-0.34-0.31-0.50B0.95-0.250.75BT
GEO D104-11-171 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.30-0.45T0.70-0.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Telavi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D116-05-252 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.27-0.29-0.56H0.80-0.75-0.98BT
GEO D112-05-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.33-0.32H0.970.50.73TX
GEO D108-05-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.37B-0.970.250.73BT
GEO D103-05-253 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.68-0.26-0.19B0.9310.89BT
GEO D129-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.57-0.31-0.27T0.740.50.96TX
GEO D125-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.38-0.31-0.44T-0.9500.77TT
GEO D119-04-250 - 2
(0 - 1)
9 - 8---B--
GEO D113-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.68-0.26-0.19B0.9210.90BX
GEO D109-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.29-0.51H0.87-0.50.95BT
GEO D105-04-254 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiDila Gori
FC TelaviDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gareji SagarejoDila Gori
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D116-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.34-0.32-0.450.84-0.250.98T
GEO D112-05-252 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.20-0.27-0.680.80-10.90T
GEO D107-05-250 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.59-0.30-0.230.920.750.90X
GEO D102-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.45-0.31-0.36-0.990.250.81X
GEO D128-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.62-0.31-0.220.820.750.88X
GEO D124-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.23-0.28-0.640.93-0.750.77X
GEO D117-04-252 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.45-0.32-0.351.000.250.82T
GEO D113-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.68-0.26-0.19B0.9210.90BX
GEO D109-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.25-0.31-0.56-0.98-0.50.80X
GEO D105-04-251 - 1
(0 - 1)
11 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FC Kolkheti PotiSo sánh số liệuDila Gori
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Kolkheti PotiThời gian ghi bànDila Gori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    5
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Kolkheti PotiChi tiết về HT/FTDila Gori
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    4
    2
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
FC Kolkheti PotiSố bàn thắng trong H1&H2Dila Gori
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D131-05-2025KháchDinamo Batumi7 Ngày
GEO D102-08-2025KháchSamgurali Tskh70 Ngày
GEO D109-08-2025KháchFC Telavi77 Ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D131-05-2025ChủDinamo Tbilisi7 Ngày
GEO D102-08-2025ChủGareji Sagarejo70 Ngày
GEO D109-08-2025KháchGagra Tbilisi77 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Kolkheti Poti
Dila Gori
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng66.7% [12]
  • [4] 22.2%Hòa11.1% [12]
  • [11] 61.1%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [4] 22.2%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Kolkheti Poti VS Dila Gori ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình