So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0
-0.99
0.94
2.75
0.92
2.48
3.65
2.67
Live
0.93
-0.25
0.96
0.80
2.75
-0.93
2.73
3.70
2.42
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
5.5
0.02
36.00
10.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.93
2.75
0.88
2.55
3.50
2.55
Live
0.87
-0.25
0.92
0.80
2.75
1.00
3.00
3.70
2.20
Run
0.82
0
0.97
-0.29
5.5
0.19
151.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.86
0
-0.98
0.95
2.75
0.91
2.39
3.60
2.60
Live
0.93
-0.25
0.99
-0.92
3
0.81
2.84
3.65
2.36
Run
0.88
0
-0.96
-0.09
5.5
0.02
82.00
5.40
1.13
188betSớm
0.88
0
-0.98
0.95
2.75
0.93
2.48
3.65
2.67
Live
0.91
-0.25
-0.99
0.82
2.75
-0.93
2.96
3.75
2.25
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
5.5
0.05
36.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.86
0
-0.96
0.98
2.75
0.90
2.40
3.28
2.63
Live
0.94
-0.25
0.98
0.85
2.75
-0.95
2.91
3.50
2.31
Run
0.79
0
-0.88
-0.18
5.5
0.10
65.00
6.90
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Vålerenga Fotball Elite
ChủHòaKhách
Molde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vålerenga Fotball EliteSo Sánh Sức MạnhMolde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-11] Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124261618141133.3%
511381141420.0%
73138710742.9%
62131010733.3%
[NOR Eliteserien-10] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124261617141033.3%
611461041316.7%
631210710650.0%
621396733.3%

Thành tích đối đầu

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
MoldeValerenga
ValerengaMolde
ValerengaMolde
MoldeValerenga
ValerengaMolde
MoldeValerenga
ValerengaMolde
MoldeValerenga
ValerengaMolde
MoldeValerenga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D119-08-230 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.73-0.19-0.14H1.00-0.670.88TX
NOR D115-07-230 - 4
(0 - 3)
8 - 4-0.29-0.25-0.51B0.91-0.500.97BT
NOR D113-11-221 - 2
(1 - 0)
8 - 7-0.36-0.24-0.45B0.90-0.250.97BX
NOR D102-04-221 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.25-0.26B0.950.750.93BX
NOR D119-09-211 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.40-0.26-0.39H0.920.000.96HX
NOR D127-05-212 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.52-0.26-0.27T0.930.500.95TT
NOR D119-09-202 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.36-0.29-0.47T0.93-0.250.89TH
NOR D129-07-204 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.76-0.21-0.15B0.99-0.670.83BT
NOR D124-11-192 - 4
(1 - 2)
6 - 6-0.36-0.27-0.42B0.81-0.25-0.93BT
NOR D110-04-194 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.66-0.23-0.16B0.851.00-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
ValerengaSarpsborg 08
Tromso ILValerenga
KFUM OsloValerenga
ValerengaHam-Kam
SandefjordValerenga
ValerengaBrann
Kristiansund BKValerenga
ValerengaRosenborg
Gamle OsloValerenga
FredrikstadValerenga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-06-254 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.41-0.26-0.45T-0.9800.80TT
NOR D131-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.50-0.27-0.28B1.000.50.88BT
NOR D126-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 10-0.39-0.27-0.42T-0.9700.85TX
NOR D116-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 0-0.66-0.22-0.18H0.831-0.95TX
NOR D111-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.42-0.27-0.36B-0.930.250.80BT
NOR D103-05-252 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.35-0.26-0.44B0.85-0.25-0.97BT
NOR D127-04-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.27-0.49T-0.94-0.250.82TX
NOR D121-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.35-0.27-0.43B0.85-0.25-0.97BX
NORC13-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7---H--
NOR D109-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.30-0.34B0.780-0.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Molde            
Chủ - Khách
MoldeViking
BrannMolde
Ham-KamMolde
MoldeKristiansund BK
MoldeKristiansund BK
BryneMolde
Rana FKMolde
MoldeHaugesund
RosenborgMolde
TraffMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D101-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.25-0.36-0.970.250.85X
NOR D129-05-250 - 3
(0 - 1)
9 - 0-0.49-0.26-0.310.830.25-0.95H
NOR D125-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.25-0.27-0.560.87-0.75-0.99T
NORC21-05-252 - 2
(2 - 0)
9 - 4-0.74-0.20-0.160.801.25-0.98T
NOR D116-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.73-0.19-0.14-0.981.50.86X
NOR D111-05-250 - 3
(0 - 3)
4 - 3-0.28-0.28-0.500.86-0.5-0.98T
NORC07-05-250 - 4
(0 - 1)
- -0.08-0.13-0.910.86-2.50.96H
NOR D104-05-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.17-0.110.861.5-0.98H
NOR D127-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.49-0.27-0.330.830.25-0.95X
NORC24-04-251 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Vålerenga Fotball EliteSo sánh số liệuMolde
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Vålerenga Fotball Elite
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vålerenga Fotball EliteThời gian ghi bànMolde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vålerenga Fotball EliteChi tiết về HT/FTMolde
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Vålerenga Fotball EliteSố bàn thắng trong H1&H2Molde
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vålerenga Fotball Elite
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D129-06-2025KháchStromsgodset7 Ngày
NOR D105-07-2025ChủFredrikstad13 Ngày
NOR D112-07-2025KháchBryne20 Ngày
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D129-06-2025ChủKFUM Oslo7 Ngày
NOR D105-07-2025KháchTromso IL13 Ngày
NOR D112-07-2025KháchFredrikstad20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vålerenga Fotball Elite
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng33.3% [4]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [6] 50.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng25.0% [3]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Vålerenga Fotball Elite VS Molde ngày 22-06-2025 - Thông tin đội hình