[UEFA UCL-] CS Petrocub |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 13 | 66.7% |
[UEFA UCL-] Ordabasy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
CS Petrocub |
Chủ - Khách |
---|
OrdabasyCS Petrocub |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 10-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
CS Petrocub |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 10-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
INT CF | 03-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MOL Cup | 25-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 18-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 04-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL Cup | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.23 | -0.26 | -0.67 | T | 0.79 | -1 | 0.91 | H | X |
MOL D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Ordabasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 10-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
Kazakhstan LC | 06-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.55 | -0.31 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
KAZ PR | 29-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | -0.95 | 1.5 | 0.77 | T | ||
KAZ PR | 23-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.22 | -0.28 | -0.63 | 0.95 | -0.75 | 0.81 | T | ||
KAZ PR | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | -0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
KAZ PR | 01-06-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
Kazakhstan LC | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ PR | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
KAZ PR | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ C | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%
CS Petrocub |
CS Petrocub |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ PR | 20-07-2024 | Khách | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 Ngày |
Kazakhstan LC | 20-07-2024 | Khách | Turan Turkistan | 3 Ngày |
KAZ PR | 03-08-2024 | Chủ | FK Aksu | 17 Ngày |