[FIN Kolmonen-] Poxyt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 10 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] EBK Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
PoxytEBK |
EBKPoxyt |
PoxytEBK |
EBKPoxyt |
PoxytEBK |
PoxytEBK |
PoxytEBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 07-07-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 6 - 6 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
FIN D3 A | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 16-09-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 10-06-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 24-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.42 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
Finland K | 20-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
EIF AcademyPoxyt |
GrIFK ReserviPoxyt |
HooGeePoxyt |
PoxytVJS Vantaa B |
FC EspooPoxyt |
PoxytPK-35 Vantaa |
PoxytEPS Reservi |
ToBKPoxyt |
TikkaPoxyt |
PoxytEsPa/Renat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-06-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 11-06-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 1 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 27-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 16-05-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 12-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EBK Espoo |
Chủ - Khách |
---|
EBKEPS Reservi |
VJS Vantaa BEBK |
EBKNuPS |
TikkaEBK |
EBKGrIFK Reservi |
EIF AcademyEBK |
EBKHonka Espoo |
EBKFC Finnkurd |
FC Honka CEBK |
HooGeeEBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 28-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-06-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 07-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-04-25 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 22-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-04-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Poxyt |
Poxyt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |