[GEO Erovnuli Liga 2-3] FC Metalurgi Rustavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 25 | 3 | 37.5% |
8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | 6 | 8 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | 8 | 10 | 6.3% |
8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 13 | 3 | 10 | 0.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 | 10 | 12.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 13 | 0 | 0.0% |
FC Metalurgi Rustavi |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi |
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II |
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi |
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II |
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
GEO D2 | 05-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 01-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 05-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.57 | -0.25 | -0.30 | B | 0.95 | 0.75 | 0.81 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 20-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
GEO D2 | 15-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.14 | -0.25 | -0.73 | B | 0.79 | -1.25 | 0.97 | B | X |
GEO D2 | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
GEO D2 | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | T |
GEO D2 | 28-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | H | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | X |
GEO D2 | 24-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | H | 0.88 | 1.5 | 0.88 | T | T |
GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Dinamo Tbilisi II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 20-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.45 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | ||
GEO D2 | 15-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
GEO D2 | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
GEO D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.21 | -0.24 | -0.68 | 0.92 | -1 | 0.84 | X | ||
GEO D2 | 28-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.42 | -0.31 | -0.38 | 0.79 | 0 | 0.97 | X | ||
GEO D2 | 24-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.89 | 1.5 | 0.87 | X | ||
GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
FC Metalurgi Rustavi |
FC Metalurgi Rustavi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 04-08-2025 | Khách | FC Gonio | 64 Ngày |
GEO D2 | 11-08-2025 | Chủ | Fc Meshakhte Tkibuli | 71 Ngày |
GEO D2 | 18-08-2025 | Chủ | Merani Martvili | 78 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 04-08-2025 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 64 Ngày |
GEO D2 | 11-08-2025 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 71 Ngày |
GEO D2 | 18-08-2025 | Khách | Spaeri FC | 78 Ngày |