So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1
0.86
0.92
3.25
0.78
1.48
4.10
4.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
1
0.93
-0.97
3.25
0.83
1.53
4.00
4.75
Live
0.93
1
0.93
0.80
3
-0.95
1.53
4.00
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.95
3.25
0.81
1.50
4.05
4.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
1
0.87
0.93
3.25
0.79
1.48
4.10
4.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-6] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3217876340105653.1%
16835302427850.0%
16952331632456.3%
622289833.3%
[ISR Premier League-10] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32136134443861040.6%
168173027251050.0%
165561416201231.3%
6114411416.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D129-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.23-0.25-0.67T0.82-1.000.88TX
ISR D110-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.23-0.16H0.78-0.800.92TX
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 2-0.19-0.23-0.70T0.80-1.25-0.98TT
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.69-0.24-0.19B0.801.000.96BX
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.22-0.26-0.64T-0.97-0.750.79TX
ISR D118-02-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.75-0.22-0.16H0.85-0.800.97TX
ISR D117-12-230 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.19-0.24-0.69T1.00-1.000.82TT
ISR D106-03-234 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.83-0.18-0.11T0.88-0.570.88TT
ISR CUP04-01-235 - 1
(2 - 0)
8 - 0-0.88-0.16-0.08T0.94-0.500.88TT
ISR D109-11-220 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.17-0.24-0.72T0.84-1.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi HaifaHapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D120-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.74-0.22-0.19T0.801.250.90TX
ISR D114-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.27-0.34H0.880.50.82TX
ISR D107-04-250 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.29-0.45B0.9500.75BT
ISR D129-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.23-0.25-0.67T0.82-10.88TX
ISR D116-03-253 - 3
(2 - 2)
1 - 4-0.55-0.26-0.31H0.810.50.89TT
ISR D109-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.77-0.22-0.16B0.931.50.77TH
ISR D103-03-253 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.30-0.33H0.930.50.77TT
ISR CUP27-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.36B0.950.250.87BX
ISR D122-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.83-0.19-0.13T0.881.750.82TX
ISR D117-02-253 - 3
(0 - 2)
12 - 1-0.78-0.22-0.16H0.931.50.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D119-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.21-0.26-0.680.85-10.85T
ISR D114-04-252 - 2
(1 - 0)
0 - 6-0.49-0.30-0.360.860.250.84T
ISR D106-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.67-0.26-0.220.9010.80X
ISR D129-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.23-0.25-0.67T0.82-10.88TX
ISR D115-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.180.841.250.86H
ISR D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.77-0.21-0.150.911.50.79X
ISR D102-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.56-0.31-0.280.780.50.92T
ISR D124-02-254 - 3
(3 - 2)
4 - 5-0.57-0.31-0.270.760.50.94T
ISR D115-02-253 - 2
(3 - 0)
0 - 9-0.29-0.29-0.570.94-0.50.76T
ISR D110-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.23-0.16H0.781.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem1XemXem17XemXem40%XemXem14XemXem45.2%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem2XemXem13XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem2XemXem15XemXem45.2%XemXem9XemXem29%XemXem21XemXem67.7%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem4XemXem13XemXem45.2%XemXem13XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HaifaThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    6
    3
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    21
    17
    Bàn thắng H1
    30
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HaifaChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 11
    6
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    4
    H/T
    8
    9
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
Maccabi HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 11
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D110-05-2025KháchHapoel Beer Sheva7 Ngày
ISR D117-05-2025ChủMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D124-05-2025KháchMaccabi Netanya21 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D110-05-2025ChủBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D117-05-2025ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D124-05-2025KháchHapoel Beer Sheva21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 53.1%Thắng40.6% [13]
  • [8] 25.0%Hòa18.8% [13]
  • [7] 21.9%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng15.6% [5]
  • [3] 9.4%Hòa15.6% [5]
  • [5] 15.6%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    63 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.97 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Maccabi Haifa VS Hapoel Haifa ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình