So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.90
1.00
2.25
0.80
2.52
3.10
2.49
Live
-0.89
0
0.65
0.98
2.25
0.78
2.86
3.15
2.22
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.24
1.5
0.04
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
-0.97
2.25
0.78
2.45
3.10
2.60
Live
0.80
-0.25
1.00
0.98
2.25
0.83
2.80
3.20
2.25
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
1.5
0.07
1.03
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.75
-0.25
-0.99
0.91
2.25
0.85
2.73
3.00
2.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.63
-0.30
1.5
0.14
1.13
4.20
36.00
188betSớm
0.93
0
0.91
-0.99
2.25
0.81
2.52
3.10
2.49
Live
-0.88
0
0.66
0.97
2.25
0.81
2.86
3.15
2.22
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
1.5
0.05
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
-0.96
0
0.72
0.86
2
0.90
2.74
2.80
2.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0
0.53
-0.25
1.5
0.07
1.02
6.00
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Merani Martvili
ChủHòaKhách
Fc Meshakhte Tkibuli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merani MartviliSo Sánh Sức MạnhFc Meshakhte Tkibuli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-2] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826212626250.0%
8413111313350.0%
8413101313250.0%
6312791050.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-4] Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16583131023431.3%
82516511625.0%
83327512337.5%
6330711250.0%

Thành tích đối đầu

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.38T0.780.000.98TT
GEO D213-10-171 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GEO D203-08-171 - 0
(0 - 0)
- -0.95-0.13-0.07T0.70-0.440.90TX
GEO D213-05-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GEO D219-03-175 - 0
(2 - 0)
- ---T---
GEO D210-10-161 - 0
(1 - 0)
- -0.36-0.32-0.47B0.75-0.250.95BX
GEO D219-08-161 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GEO D212-05-113 - 0
(0 - 0)
- ---T---
GEO D218-11-100 - 0
(0 - 0)
- -0.23-0.29-0.63H0.95-0.750.81BX
GEO D127-04-101 - 3
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliSamtredia
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1---T--
GEO D220-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.24-0.18B0.901.250.80BT
GEO D215-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.54-0.31-0.27B0.850.50.91BX
GEO D209-05-252 - 2
(0 - 1)
14 - 0-0.58-0.28-0.25H0.930.750.89TT
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.48T0.90-0.250.86TT
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32T0.780.250.98TX
GEO D224-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.32-0.27-0.53T0.89-0.50.87TX
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.38T0.7800.98TT
GEO D212-04-251 - 3
(1 - 0)
6 - 1---B--
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Sabutaroti billisse BFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D224-05-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 3)
6 - 4-0.37-0.32-0.450.73-0.250.97T
GEO D215-05-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D209-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.52-0.33-0.270.940.50.82X
GEO D202-05-251 - 1
(1 - 0)
- -----
GEO D228-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.26-0.30-0.560.96-0.50.80X
GEO D224-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.53-0.27-0.310.870.50.89X
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.38T0.7800.98TT
GEO D212-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Merani MartviliSo sánh số liệuFc Meshakhte Tkibuli
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn3
  • 1.3Trung bình mất bàn0.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Merani MartviliThời gian ghi bànFc Meshakhte Tkibuli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    2
    7
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merani MartviliChi tiết về HT/FTFc Meshakhte Tkibuli
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Merani MartviliSố bàn thắng trong H1&H2Fc Meshakhte Tkibuli
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D204-08-2025ChủSabutaroti billisse B64 Ngày
GEO D211-08-2025KháchSamtredia71 Ngày
GEO D218-08-2025KháchFC Metalurgi Rustavi78 Ngày
Fc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D204-08-2025ChủSamtredia64 Ngày
GEO D211-08-2025KháchFC Metalurgi Rustavi71 Ngày
GEO D218-08-2025KháchFC Sioni Bolnisi78 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa50.0% [5]
  • [6] 37.5%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Merani Martvili VS Fc Meshakhte Tkibuli ngày 01-06-2025 - Thông tin đội hình