So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.75
0.91
0.84
2.75
0.96
3.80
3.70
1.71
Live
0.84
-0.5
0.98
0.94
2.75
0.86
3.10
3.40
1.98
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.22
3.5
0.02
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.80
3
1.00
3.75
3.75
1.73
Live
0.80
-0.5
1.00
0.80
2.5
1.00
3.60
3.40
1.85
Run
-0.57
0
0.42
-0.14
3.5
0.08
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
0.94
0.80
3
0.94
4.40
3.50
1.65
Live
0.76
-0.75
-0.93
-0.76
3
0.58
3.90
3.20
1.80
Run
-0.71
0
0.55
-0.27
3.5
0.15
19.00
4.30
1.20
188betSớm
0.92
-0.75
0.92
0.85
2.75
0.97
3.80
3.70
1.71
Live
0.92
-0.5
0.92
0.90
2.75
0.92
3.00
3.40
2.01
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
3.5
0.03
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.88
1.00
3
0.78
3.82
3.47
1.61
Live
0.84
-0.5
0.96
0.90
2.75
0.90
3.09
3.15
1.96
Run
-0.63
0
0.47
-0.74
3.5
0.56
13.00
4.33
1.22

Bên nào sẽ thắng?

Linkopings (w)
ChủHòaKhách
FC Rosengard (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Linkopings (w)So Sánh Sức MạnhFC Rosengard (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-13] Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
111287265139.1%
60243172140.0%
51044931120.0%
612368516.7%
[SWE Damallsvenskan-6] FC Rosengard (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11515121316645.5%
4301539975.0%
72147107628.6%
6105311316.7%

Thành tích đối đầu

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWEC-W04-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.88-0.16-0.11B0.78-0.500.92HX
SWE WD103-11-244 - 0
(1 - 0)
10 - 1---B---
SWE WD105-05-241 - 6
(1 - 5)
1 - 5---B---
SWEC-W10-03-244 - 4
(2 - 1)
4 - 8---H---
SWE WD107-07-231 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.52-0.28-0.32T0.910.500.85TT
SWE WD131-03-234 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.41-0.28-0.43T0.960.000.86TT
SWEC-W11-03-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1---H---
SWE WD128-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.27-0.29B0.990.750.83BX
SWE WD103-06-223 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.32-0.29-0.54B0.85-0.500.85BT
SWEC-W12-03-224 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)Malmo (W)
Alingsas (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Brommapojkarna (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Malmo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD125-05-252 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.59-0.28-0.25B0.900.750.86BT
SWE WD117-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 8---B--
SWE WD110-05-251 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.36-0.29-0.47B0.86-0.250.96BT
SWE WD103-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.28-0.27-0.56H0.99-0.50.77BX
SWE WD126-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.24-0.27-0.61T0.85-0.750.85TX
SWE WD120-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.29-0.30-0.53H0.92-0.50.90BX
SWE WD112-04-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.51-0.27-0.36B0.950.50.75BT
SWE WD129-03-250 - 5
(0 - 2)
4 - 5-0.08-0.14-0.90B0.85-2.250.97BT
SWE WD122-03-252 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.43-0.28-0.42B0.8900.93BX
SWEC-W17-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.49-0.27-0.39T0.850.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

FC Rosengard (w)            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
Brommapojkarna (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Alingsas (W)FC Rosengard (W)
Hammarby (W)FC Rosengard (W)
Djurgardens (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Kristianstads DFF (W)
Hammarby (W)FC Rosengard (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD107-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.28-0.520.88-0.50.94X
SWE WD124-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.19-0.24-0.700.79-1.25-0.97X
SWE WD117-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.21-0.23-0.681.00-10.82X
SWE WD110-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 9-0.54-0.29-0.290.840.50.98T
SWE WD104-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-----
SWEC-W01-05-255 - 0
(2 - 0)
11 - 4-0.79-0.22-0.150.901.50.80T
SWE WD127-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-----
SWE WD121-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.320.960.50.80T
SWE WD114-04-254 - 0
(4 - 0)
10 - 5-0.68-0.26-0.180.8510.91T
SWE WD129-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Linkopings (w)So sánh số liệuFC Rosengard (w)
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rosengard (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Linkopings (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
FC Rosengard (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Linkopings (w)Thời gian ghi bànFC Rosengard (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Linkopings (w)Chi tiết về HT/FTFC Rosengard (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Linkopings (w)Số bàn thắng trong H1&H2FC Rosengard (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD122-06-2025KháchKristianstads DFF (W)8 Ngày
SWE WD110-08-2025ChủVaxjo (W)57 Ngày
SWE WD117-08-2025KháchIFK Norrkoping DFK (W)64 Ngày
FC Rosengard (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD122-06-2025ChủVittsjo GIK (W)8 Ngày
SWE WD110-08-2025ChủMalmo (W)57 Ngày
SWE WD117-08-2025KháchKristianstads DFF (W)64 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 9.1%Thắng45.5% [5]
  • [2] 18.2%Hòa9.1% [5]
  • [8] 72.7%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa9.1% [1]
  • [4] 36.4%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    2.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Linkopings (w) VS FC Rosengard (w) ngày 14-06-2025 - Thông tin đội hình