So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
1.00
-0.98
2.5
0.84
2.14
3.50
3.35
Live
0.84
0.25
-0.95
0.88
2.5
1.00
2.09
3.65
3.35
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.20
2.5
0.08
18.00
1.03
20.00
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
1.00
2.5
0.80
2.15
3.30
3.30
Live
0.77
0.25
-0.98
0.83
2.5
0.98
2.05
3.50
3.50
Run
0.82
0
0.97
-0.11
2.5
0.05
17.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
-0.98
-0.96
2.5
0.82
2.12
3.55
3.05
Live
-0.96
0.5
0.88
0.87
2.5
-0.97
2.04
3.75
3.40
Run
-0.14
0.25
0.06
-0.09
2.5
0.02
5.70
1.35
6.20
188betSớm
0.89
0.25
-0.99
-0.97
2.5
0.85
2.14
3.50
3.35
Live
0.83
0.25
-0.92
0.88
2.5
-0.98
2.06
3.65
3.50
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.17
2.5
0.07
18.00
1.03
20.00
SbobetSớm
0.91
0.25
0.99
-0.93
2.5
0.80
2.11
3.20
3.16
Live
-0.93
0.5
0.85
0.88
2.5
-0.98
2.06
3.44
3.50
Run
0.75
0
-0.83
-0.25
2.5
0.17
8.40
1.16
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Vålerenga Fotball Elite
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vålerenga Fotball EliteSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-10] Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134361719151030.8%
612391251316.7%
73138710742.9%
6213109733.3%
[NOR Eliteserien-7] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535151418738.5%
741210513557.1%
61235951116.7%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
FredrikstadValerenga
ValerengaFredrikstad
ValerengaFredrikstad
ValerengaFredrikstad
ValerengaFredrikstad
ValerengaFredrikstad
FredrikstadValerenga
ValerengaFredrikstad
ValerengaFredrikstad
ValerengaFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D109-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.30-0.34B0.780.00-0.90BX
NORC06-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.42-0.27-0.38H0.810.00-0.99HX
INT CF16-02-241 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.37-0.28-0.47B0.89-0.250.93BT
INT CF10-03-231 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.69-0.22-0.21T0.98-0.800.78TX
INT CF02-09-212 - 3
(0 - 3)
- -0.65-0.23-0.24B0.961.000.86HT
INT CF20-03-141 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.26-0.23T0.830.750.99TX
NOR D101-10-121 - 2
(0 - 2)
- -0.44-0.31-0.34T1.000.250.88TT
NOR D106-05-123 - 2
(3 - 0)
- -0.53-0.31-0.27T0.910.500.97TT
INT CF18-03-120 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.32H-0.970.500.85TX
NOR D131-10-111 - 2
(1 - 1)
- -0.65-0.29-0.17B0.981.000.90HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
ValerengaMolde
ValerengaSarpsborg 08
Tromso ILValerenga
KFUM OsloValerenga
ValerengaHam-Kam
SandefjordValerenga
ValerengaBrann
Kristiansund BKValerenga
ValerengaRosenborg
Gamle OsloValerenga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D122-06-252 - 3
(2 - 1)
5 - 7-0.40-0.27-0.37B0.870-0.99BT
INT CF13-06-254 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.41-0.26-0.45T-0.9800.80TT
NOR D131-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.50-0.27-0.28B1.000.50.88BT
NOR D126-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 10-0.39-0.27-0.42T-0.9700.85TX
NOR D116-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 0-0.66-0.22-0.18H0.831-0.95TX
NOR D111-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.42-0.27-0.36B-0.930.250.80BT
NOR D103-05-252 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.35-0.26-0.44B0.85-0.25-0.97BT
NOR D127-04-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.27-0.49T-0.94-0.250.82TX
NOR D121-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.35-0.27-0.43B0.85-0.25-0.97BX
NORC13-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
VikingFredrikstad
FredrikstadSarpsborg 08
FredrikstadRosenborg
BryneFredrikstad
LillestromFredrikstad
FredrikstadKFUM Oslo
Kristiansund BKFredrikstad
Pors GrenlandFredrikstad
HaugesundFredrikstad
FlintFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D122-06-253 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.63-0.22-0.200.9810.90H
NOR D101-06-251 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.44-0.27-0.330.980.250.90X
NOR D128-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.34-0.29-0.420.82-0.25-0.94X
NOR D124-05-254 - 3
(2 - 2)
7 - 3-0.36-0.31-0.42-0.9000.78T
NORC21-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.43-0.30-0.370.780-0.96X
NOR D116-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.48-0.31-0.260.810.25-0.93X
NOR D111-05-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.29-0.390.9800.90X
NORC07-05-251 - 3
(0 - 1)
0 - 4-0.11-0.19-0.830.86-1.750.96T
NOR D127-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.33-0.30-0.450.94-0.250.94X
NORC24-04-250 - 5
(0 - 3)
2 - 11-0.05-0.10-0.970.87-30.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Vålerenga Fotball EliteSo sánh số liệuFredrikstad
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Vålerenga Fotball Elite
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vålerenga Fotball EliteThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vålerenga Fotball EliteChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Vålerenga Fotball EliteSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vålerenga Fotball Elite
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D112-07-2025KháchBryne7 Ngày
NOR D119-07-2025ChủHaugesund14 Ngày
NOR D126-07-2025KháchBodo Glimt21 Ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D112-07-2025ChủMolde7 Ngày
NOR D116-07-2025ChủBodo Glimt11 Ngày
NOR D119-07-2025KháchHam-Kam14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vålerenga Fotball Elite
Chấn thương
Fredrikstad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng38.5% [5]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [5]
  • [6] 46.2%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng7.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [3] 23.1%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Vålerenga Fotball Elite VS Fredrikstad ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình