Bên nào sẽ thắng?

Paris Saint Germain (w)
ChủHòaKhách
Nantes (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris Saint Germain (w)So Sánh Sức MạnhNantes (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 79%So Sánh Phong Độ21%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    0T 6H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-2] Paris Saint Germain (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211542561449271.4%
1081135525380.0%
1173121924263.6%
64202251466.7%
[FRA Division 1 Feminine-7] Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21588172923723.8%
11164712989.1%
10424101714640.0%
603321130.0%

Thành tích đối đầu

Paris Saint Germain (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA FCC24-01-251 - 6
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.20-0.81T0.98-1.500.78TT
FRA WD112-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.12-0.19-0.85T0.87-1.750.83BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Paris Saint Germain (w)            
Chủ - Khách
Le Havre (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Reims (W)
Paris Saint Germain (W)RC Saint Etienne (W)
Guingamp (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
RC Saint Etienne (W)Paris Saint Germain (W)
Dijon wParis Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Montpellier (W)
Braga (W)Paris Saint Germain (W)
Le Mans (W)Paris Saint Germain (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD123-04-252 - 2
(2 - 1)
2 - 10-0.09-0.16-0.88H0.96-20.86BT
FRA WD111-04-256 - 0
(3 - 0)
8 - 4---T--
FRA WD129-03-256 - 0
(6 - 0)
13 - 1-0.95-0.11-0.06T0.822.50.94TT
FRA WD121-03-252 - 6
(0 - 1)
4 - 5---T--
FRA WD115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.29-0.40H0.8600.96HX
FRA FCC08-03-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4---T--
FRA WD101-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.16-0.21-0.76T0.84-1.50.98BX
FRA WD115-02-254 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.82-0.19-0.11T0.971.750.85TT
INT CF11-02-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3---B--
FRA FCC07-02-250 - 4
(0 - 2)
1 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Lyon (W)
Fleury 91 (W)Nantes (W)
Dijon wNantes (W)
Nantes (W)Montpellier (W)
Nantes (W)Strasbourg W
Paris FC (W)Nantes (W)
Nantes (W)Le Havre (W)
RC Saint Etienne (W)Nantes (W)
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Nantes (W)Reims (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD123-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.18-0.20-0.740.86-1.50.96X
FRA WD112-04-254 - 0
(1 - 0)
5 - 7-----
FRA WD129-03-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-----
FRA WD122-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6-----
FRA WD115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
FRA WD101-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-----
FRA WD115-02-252 - 2
(2 - 2)
6 - 7-----
FRA WD101-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5-----
FRA FCC24-01-251 - 6
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.20-0.81T0.98-1.50.78TT
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Paris Saint Germain (w)So sánh số liệuNantes (w)
  • 32Tổng số ghi bàn8
  • 3.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn22
  • 0.8Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris Saint Germain (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Paris Saint Germain (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nantes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
50230.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paris Saint Germain (w)Thời gian ghi bànNantes (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    16
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    21
    3
    Bàn thắng H1
    20
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paris Saint Germain (w)Chi tiết về HT/FTNantes (w)
  • 9
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Paris Saint Germain (w)Số bàn thắng trong H1&H2Nantes (w)
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paris Saint Germain (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Nantes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 71.4%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa38.1% [5]
  • [2] 9.5%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng19.0% [4]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa66.67% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Paris Saint Germain (w) VS Nantes (w) ngày 07-05-2025 - Thông tin đội hình