So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
0.95
3.75
0.85
1.36
4.95
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.95
3.75
0.85
1.40
5.00
5.75
Live
0.90
1.25
0.90
1.00
3.75
0.80
1.44
4.75
5.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.94
1.5
0.78
1.00
3.75
0.82
1.45
4.40
4.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
0.96
3.75
0.86
1.36
4.95
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.90
1.5
0.78
-0.94
3.75
0.80
1.40
4.77
5.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Valur Reykjavik
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-7] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
723215129728.6%
42201148650.0%
301248180.0%
64111581366.7%
[Besta-deild karla-9] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72237118928.6%
3111334933.3%
4112484325.0%
640214111266.7%

Thành tích đối đầu

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC10-02-247 - 1
(3 - 1)
5 - 2---T---
ICE PR24-06-230 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.30-0.24-0.54T-0.98-0.500.86TX
ICE PR10-04-232 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.62-0.23-0.23T-0.961.000.84TX
ICE PR17-07-223 - 2
(1 - 0)
7 - 8-0.26-0.26-0.56B0.89-0.750.99BT
ICE PR19-04-222 - 1
(1 - 1)
12 - 2-0.65-0.22-0.21T0.911.000.97TX
ICE LC19-02-221 - 1
(0 - 1)
8 - 6---H---
ICE LC29-02-204 - 1
(4 - 0)
8 - 3-0.72-0.21-0.19T0.851.000.91TT
ICE PR01-09-192 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.19-0.23-0.68B-0.94-1.000.82BH
ICE PR15-06-195 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.68-0.24-0.20T0.921.000.90TT
ICE PR16-09-185 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.74-0.20-0.16T-0.97-0.670.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikThrottur Reykjavik
Valur ReykjavikAkranes
HafnarfjordurValur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Valur ReykjavikKA Akureyri
GrindavikValur Reykjavik
KR ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVestri
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikIR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP14-05-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.79-0.19-0.14T0.771.50.93TX
ICE PR10-05-256 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.22-0.24T0.8910.93TT
ICE PR04-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.33-0.26-0.54B0.93-0.50.89BX
ICE PR28-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.46-0.26-0.40H-0.970.250.79TX
ICE PR23-04-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.69-0.22-0.21T0.971.250.85TT
ICE CUP19-04-251 - 3
(1 - 1)
- ---T--
ICE PR14-04-253 - 3
(1 - 1)
8 - 10-0.36-0.25-0.51H0.86-0.50.96BT
ICE PR06-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.76-0.20-0.17H0.891.50.93TX
ICE LC22-03-252 - 3
(2 - 1)
5 - 7-0.24-0.23-0.63T0.79-1-0.97HT
ICE LC18-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 10-0.85-0.16-0.11H0.8220.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarVestri
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Vikingur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
UMF SelfossIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP14-05-252 - 4
(1 - 1)
11 - 5-0.53-0.24-0.350.900.50.80T
ICE PR10-05-254 - 1
(2 - 1)
9 - 8-0.58-0.24-0.300.900.750.92T
ICE PR04-05-250 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.53-0.28-0.310.900.50.92X
ICE PR28-04-252 - 3
(1 - 2)
9 - 5-0.54-0.26-0.320.850.50.97T
ICE PR24-04-253 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.42-0.28-0.420.9000.92T
ICE CUP17-04-253 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.25-0.25-0.650.97-0.750.73H
ICE PR13-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.27-0.370.900.250.92X
ICE PR07-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.79-0.19-0.151.001.750.82X
ICE LC08-03-251 - 1
(0 - 1)
- -----
ICE LC06-03-256 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.70-0.21-0.210.891.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Valur ReykjavikSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 24Tổng số ghi bàn18
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur ReykjavikThời gian ghi bànIBV Vestmannaeyjar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    10
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur ReykjavikChi tiết về HT/FTIBV Vestmannaeyjar
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Valur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2IBV Vestmannaeyjar
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR28-05-2025KháchAfturelding4 Ngày
ICE PR01-06-2025ChủFram Reykjavik8 Ngày
ICE PR16-06-2025KháchStjarnan Gardabaer23 Ngày
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-05-2025ChủHafnarfjordur5 Ngày
ICE PR01-06-2025KháchAkranes8 Ngày
ICE PR15-06-2025ChủBreidablik22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng28.6% [2]
  • [3] 42.9%Hòa28.6% [2]
  • [2] 28.6%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Valur Reykjavik VS IBV Vestmannaeyjar ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình