Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR Premier League-4] Polissya Zhytomyr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 43 | 4 | 42.3% |
12 | 5 | 6 | 1 | 17 | 9 | 21 | 5 | 41.7% |
14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 22 | 4 | 42.9% |
6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
[UKR Premier League-2] FK Oleksandria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 60 | 2 | 69.2% |
14 | 11 | 3 | 0 | 27 | 8 | 36 | 2 | 78.6% |
12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 10 | 24 | 2 | 58.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 66.7% |
Polissya Zhytomyr |
Chủ - Khách |
---|
PFC OleksandriaPolissya Zhytomyr |
Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria |
Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria |
PFC OleksandriaPolissya Zhytomyr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | X |
UKR D1 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.53 | -0.33 | -0.26 | B | 0.88 | 0.50 | 0.88 | B | T |
UKRC | 02-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | H | 0.98 | 1.00 | 0.84 | T | X |
UKR D1 | 26-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Polissya Zhytomyr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKRC | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.21 | -0.28 | -0.63 | H | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
UKR D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.24 | -0.31 | -0.56 | H | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | H |
UKR D1 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.32 | -0.34 | -0.45 | T | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | H |
UKR D1 | 07-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | H |
UKRC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.32 | -0.53 | H | 0.86 | -0.5 | 0.90 | B | X |
UKR D1 | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
INT CF | 18-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D1 | 11-03-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | B | 0.79 | -0.5 | -0.97 | B | T |
UKR D1 | 06-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.74 | -0.25 | -0.14 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | T |
UKR D1 | 28-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
FK Oleksandria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.10 | -0.21 | -0.81 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X | ||
UKR D1 | 18-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.28 | -0.33 | -0.51 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | ||
UKR D1 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.31 | -0.34 | -0.47 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | H | ||
UKR D1 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.33 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | X | ||
UKRC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.21 | -0.30 | -0.61 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | X | ||
UKR D1 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.23 | -0.31 | -0.58 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | X | ||
INT CF | 21-03-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 11-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | -0.75 | -0.24 | -0.13 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | ||
UKR D1 | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.29 | -0.34 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Polissya Zhytomyr |
Polissya Zhytomyr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 10-05-2025 | Chủ | Dynamo Kyiv | 7 Ngày |
UKR D1 | 17-05-2025 | Khách | Zorya | 14 Ngày |
UKR D1 | 24-05-2025 | Chủ | Kryvbas | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 10-05-2025 | Khách | FC Karpaty Lviv | 7 Ngày |
UKR D1 | 17-05-2025 | Chủ | Veres | 14 Ngày |
UKR D1 | 24-05-2025 | Khách | Chernomorets Odessa | 21 Ngày |