So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
1.00
2.5
0.80
1.86
3.45
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
1.80
3.25
4.00
Live
0.90
0.5
0.90
0.95
2.25
0.85
1.85
3.10
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.85
0.90
2.25
0.92
1.91
3.30
3.40
Live
0.95
0.5
0.89
0.92
2.25
0.90
1.95
3.25
3.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
0.5
0.97
-0.99
2.5
0.81
1.86
3.45
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
0.5
0.93
0.96
2.25
0.90
1.95
3.05
3.57
Live
0.90
0.5
0.96
0.94
2.25
0.90
1.89
3.00
3.58
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CFR Cluj
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CFR ClujSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3918156724296446.2%
181242401940566.7%
216114322329728.6%
63211391150.0%
[ROM Liga I-2] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
39221346032107256.4%
201262341942660.0%
191072261337252.6%
65101141683.3%

Thành tích đối đầu

CFR Cluj            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-04-253 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.31-0.29B1.000.500.82BT
ROM D102-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.30-0.30H-0.970.500.79TX
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.43-0.30-0.37H-0.940.250.76TT
ROM D111-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.34-0.29-0.47T0.93-0.250.89TX
ROM D114-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.43-0.32-0.35B-0.950.250.77BX
ROM D110-12-231 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.41-0.31-0.38H0.850.000.97HX
ROM D106-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.47-0.31-0.32B0.870.250.95BX
ROM D114-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.48-0.30-0.32B0.840.250.98BX
ROM D109-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TX
ROM D105-02-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.32B0.900.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujHermannstadt
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
CFR ClujUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFarul Constanta
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Universitaea ClujCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-05-253 - 2
(2 - 1)
5 - 1-0.50-0.31-0.29T-0.990.50.81TT
ROM D110-05-252 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.31-0.38H0.8201.00HT
ROM D103-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.55-0.29-0.26T0.820.51.00TX
ROM D128-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.29-0.31-0.50H0.82-0.51.00BX
ROMC24-04-254 - 1
(3 - 1)
11 - 1-0.72-0.22-0.16T0.931.250.89TT
ROM D120-04-253 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.31-0.29B1.000.50.82BT
ROM D114-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.29-0.26H0.820.51.00TX
ROM D107-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.31T1.000.50.82TX
ROMC03-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.33-0.32H0.860.250.96TX
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41B-0.9900.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
LyonFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.31-0.460.92-0.250.90X
ROM D105-05-253 - 1
(3 - 0)
2 - 7-0.67-0.26-0.180.9410.88T
ROM D127-04-251 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.29-0.31-0.500.80-0.5-0.98T
ROM D120-04-253 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.31-0.29B1.000.50.82BT
ROM D113-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.370.810-0.99X
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.220.940.750.88X
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49-0.96-0.250.78T
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.250.820.51.00T
UEFA EL13-03-254 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.69-0.22-0.13-0.961.250.84T
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.300.800.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

CFR ClujSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem14XemXem4XemXem20XemXem36.8%XemXem18XemXem47.4%XemXem20XemXem52.6%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
20XemXem5XemXem2XemXem13XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem21XemXem1XemXem16XemXem55.3%XemXem15XemXem39.5%XemXem23XemXem60.5%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem19XemXem2XemXem17XemXem50%XemXem12XemXem31.6%XemXem11XemXem28.9%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem16XemXem3XemXem19XemXem42.1%XemXem12XemXem31.6%XemXem13XemXem34.2%XemXem
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CFR ClujThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    13
    10
    1 Bàn
    11
    12
    2 Bàn
    4
    5
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    21
    28
    Bàn thắng H1
    34
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CFR ClujChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 10
    13
    T/T
    5
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    7
    H/T
    10
    10
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
CFR ClujSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 10
    9
    Thắng 2+ bàn
    4
    12
    Thắng 1 bàn
    18
    14
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 46.2%Thắng56.4% [22]
  • [15] 38.5%Hòa33.3% [22]
  • [6] 15.4%Bại10.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [12] 30.8%Thắng25.6% [10]
  • [4] 10.3%Hòa17.9% [7]
  • [2] 5.1%Bại5.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.49 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CFR Cluj VS Fotbal Club FCSB ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình