Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Alexandru Tirlea | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mihai Udrea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
22 | Mihai Toma | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.93 | ![]() |
- | Matei Popa | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David Popa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Robert Necșulescu | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | M. Manolache | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 |