So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.5
0.91
0.79
2.25
-0.99
3.45
3.30
1.91
Live
0.92
-0.25
0.90
0.92
2.5
0.88
2.91
3.20
2.16
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
1.5
0.01
19.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.80
2.25
1.00
4.10
3.40
1.85
Live
0.92
-0.25
0.87
0.97
2.5
0.82
3.10
3.30
2.15
Run
0.90
0
0.90
-0.10
1.5
0.05
251.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.86
0.74
2.25
-0.98
3.60
3.30
1.85
Live
0.95
-0.25
0.89
0.95
2.5
0.87
3.00
3.20
2.11
Run
0.77
0
-0.93
-0.21
1.5
0.10
200.00
6.40
1.04
188betSớm
0.92
-0.5
0.92
0.80
2.25
-0.98
3.45
3.30
1.91
Live
0.95
-0.25
0.89
0.93
2.5
0.89
2.91
3.20
2.16
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.90
0.78
2.25
-0.98
3.59
3.17
1.90
Live
-0.96
-0.25
0.80
0.98
2.5
0.84
3.17
3.06
2.08
Run
0.63
0
-0.79
-0.20
1.5
0.06
120.00
7.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Switzerland Women
ChủHòaKhách
Norway Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Switzerland WomenSo Sánh Sức MạnhNorway Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-4] Switzerland Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6024412240.0%
00000000%
00000000%
602441420.0%
[UEFA WNL-2] Norway Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222458233.3%
00000000%
00000000%
6312941050.0%

Thành tích đối đầu

Switzerland Women            
Chủ - Khách
Norway (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Norway (W)
Norway (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Norway (W)
Norway (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Norway (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.69-0.24-0.19B0.821.001.00HT
WWC25-07-230 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.33-0.29-0.50H0.99-0.250.77BX
INT FRL10-04-172 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.54-0.29-0.29B0.850.500.91BT
WOFTQ09-03-162 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.24-0.26-0.63T0.99-0.750.77TT
ALGC09-03-152 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.29-0.30H0.910.500.85TT
INT CF06-04-133 - 1
(2 - 1)
- ---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Switzerland Women            
Chủ - Khách
Iceland (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)France (W)
Norway (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Iceland (W)
England (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Germany (W)
Switzerland (W)France (W)
Switzerland (W)Australia (W)
Switzerland (W)Azerbaijan (W)
Turkey (W)Switzerland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL08-04-253 - 3
(1 - 2)
6 - 7-0.48-0.31-0.33H0.840.250.92TT
UEFA WNL04-04-250 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.17-0.24-0.72B0.84-1.250.98BX
UEFA WNL25-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.69-0.24-0.19B0.8211.00HT
UEFA WNL21-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.31-0.37H-0.990.250.75TX
INT FRL03-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.94-0.11-0.06B0.832.50.93TX
INT FRL29-11-240 - 6
(0 - 1)
1 - 8-0.14-0.21-0.78B0.84-1.50.92BT
INT FRL29-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 9-0.15-0.22-0.75T0.99-1.250.83BT
INT FRL25-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.35-0.29-0.48H0.97-0.250.85BX
UEFACW Q16-07-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.99-0.08-0.05T0.763.25-0.94TX
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 9-0.14-0.21-0.80T0.85-1.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Norway Women            
Chủ - Khách
Norway (W)France (W)
Iceland (W)Norway (W)
Norway (W)Switzerland (W)
France (W)Norway (W)
Norway (W)Northern Ireland (W)
Northern Ireland (W)Norway (W)
Norway (W)Albania (W)
Albania (W)Norway (W)
Norway (W)Netherland (W)
Finland (W)Norway (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL08-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.28-0.29-0.550.95-0.50.81X
UEFA WNL04-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.27-0.29-0.56-0.98-0.50.80X
UEFA WNL25-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.69-0.24-0.19B0.8211.00HT
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.24-0.181.001.250.76X
UEFACW Q03-12-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.99-0.08-0.060.803.750.96X
UEFACW Q29-11-240 - 4
(0 - 3)
3 - 10-0.06-0.11-0.980.90-2.750.80T
UEFACW Q29-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0---0.965.250.80T
UEFACW Q25-10-240 - 5
(0 - 3)
0 - 15-0.07-0.09-0.990.82-4.750.88X
UEFACW Q16-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.31-0.43-0.9500.77X
UEFACW Q12-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.33-0.30-0.49-0.97-0.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Switzerland WomenSo sánh số liệuNorway Women
  • 12Tổng số ghi bàn25
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.5
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%
Switzerland WomenThời gian ghi bànNorway Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Switzerland WomenChi tiết về HT/FTNorway Women
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Switzerland WomenSố bàn thắng trong H1&H2Norway Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Switzerland Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW02-07-2025ChủNorway (W)29 Ngày
UEFACW06-07-2025ChủIceland (W)33 Ngày
UEFACW10-07-2025KháchFinland (W)37 Ngày
Norway Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW02-07-2025KháchSwitzerland (W)29 Ngày
UEFACW06-07-2025ChủFinland (W)33 Ngày
UEFACW10-07-2025ChủIceland (W)37 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Switzerland Women VS Norway Women ngày 04-06-2025 - Thông tin đội hình