So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.75
0.76
0.92
3.5
0.78
1.24
5.10
6.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
1.75
0.80
1.00
3.5
0.80
1.29
5.50
7.50
Live
0.95
1.5
0.85
0.85
3
0.95
1.33
5.00
7.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.79
1.5
0.97
0.77
3.25
0.99
1.27
5.10
7.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
1.75
0.77
0.93
3.5
0.79
1.24
5.10
6.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Beitar Jerusalem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhBeitar Jerusalem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-3] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3523848136134365.7%
171052351535458.8%
181332462142272.2%
63211681150.0%
[ISR Premier League-8] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35159115849100842.9%
18864282130744.4%
17737302824941.2%
62041011633.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.29-0.52B0.78-0.500.92BT
ISR D103-02-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.27-0.27H0.830.750.87TX
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.28-0.58B0.88-0.750.94BT
ISR D110-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.15-0.22-0.75T-0.99-1.250.81BX
ISR D127-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.79-0.20-0.13T0.85-0.670.91TX
ISR CUP03-05-233 - 1
(1 - 1)
1 - 8---B---
ISR D116-01-232 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.11-0.18-0.83H0.91-1.750.91BT
ISR D117-09-224 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.85-0.17-0.10T0.79-0.570.97TT
ISR D107-03-223 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.79-0.21-0.12T0.92-0.670.90TT
ISR D105-12-211 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.22-0.28-0.62T0.96-0.750.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D112-05-251 - 6
(1 - 2)
1 - 4-0.18-0.21-0.76T0.79-1.50.91TT
ISR D105-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.47-0.29-0.38H0.920.250.78TX
ISR D126-04-251 - 3
(1 - 1)
1 - 4-0.21-0.25-0.69T0.89-10.81TT
ISR D121-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.29-0.52B0.78-0.50.92BT
ISR D114-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.27-0.34H0.880.50.82TX
ISR D105-04-254 - 1
(3 - 1)
2 - 6-0.77-0.22-0.17T0.921.50.78TT
ISR D131-03-251 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.38T0.920.250.78TT
ISR D115-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.18T0.841.250.86TH
ISR D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.77-0.21-0.15T0.911.50.79TX
ISR D101-03-252 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.12-0.19-0.85T0.90-1.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D111-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.29-0.28-0.570.96-0.50.74X
ISR D104-05-250 - 3
(0 - 3)
10 - 1-0.68-0.24-0.220.8010.90H
ISR D128-04-251 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.41-0.28-0.460.9600.74H
ISR D121-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.29-0.52B0.78-0.50.92BT
ISR D114-04-253 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.55-0.29-0.310.820.50.88T
ISR CUP10-04-251 - 5
(0 - 1)
1 - 3-0.28-0.29-0.56-0.98-0.50.80T
ISR D106-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.67-0.26-0.220.9010.80X
ISR CUP03-04-250 - 3
(0 - 0)
2 - 2-0.21-0.27-0.650.78-1-0.96T
ISR D130-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.35-0.29-0.510.94-0.250.76X
ISR D116-03-253 - 3
(2 - 2)
1 - 4-0.55-0.26-0.310.810.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuBeitar Jerusalem
  • 27Tổng số ghi bàn17
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem3XemXem16XemXem42.4%XemXem19XemXem55.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem12XemXem70.6%XemXem2XemXem11.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem2XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem3XemXem12XemXem55.9%XemXem14XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem0XemXem20XemXem41.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànBeitar Jerusalem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    12
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    9
    4
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    32
    17
    Bàn thắng H1
    32
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTBeitar Jerusalem
  • 12
    5
    T/T
    4
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    5
    H/T
    6
    14
    H/H
    2
    3
    H/B
    3
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Beitar Jerusalem
  • 12
    7
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    15
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 65.7%Thắng42.9% [15]
  • [8] 22.9%Hòa25.7% [15]
  • [4] 11.4%Bại31.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [10] 28.6%Thắng20.0% [7]
  • [5] 14.3%Hòa8.6% [3]
  • [2] 5.7%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    81 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    2.31 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.66
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Maccabi Tel Aviv VS Beitar Jerusalem ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình