Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
77Osher DavidaTiền đạo10030006.2
-Gabi KanikovskiTiền vệ00001007.5
-Stav LemkinHậu vệ00030007.44
42Dor PeretzTiền vệ30100007.46
Bàn thắng
3Roy RevivoHậu vệ20031007.74
-Simon SlugaThủ môn00000006.93
18Nemanja StojicHậu vệ00000007.79
-Joris van OvereemTiền vệ00000006.61
9Dor TurgemanTiền đạo10100007.37
Bàn thắng
36Ido ShaharTiền vệ00000006.79
-Idan NachmiasHậu vệ00000007.03
29Sagiv YehezkelHậu vệ00000006.5
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
20Henry AddoTiền đạo00000000
17Weslley Pinto BatistaTiền đạo00012007.67
-Eran ZahaviTiền đạo60200009.08
Bàn thắngThẻ đỏ
6tyrese asanteHậu vệ10020007.02
19Elad MadmonTiền đạo00000006.81
Beitar Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ismaila SoroTiền vệ00000000
2Zohar ZasanoHậu vệ00010005.94
-Patrick TwumasiTiền đạo00000000
26Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo00030006.52
7Yarden ShuaTiền đạo00010006.23
19Li On MizrahiHậu vệ00000005.85
-Raz KarmiThủ môn00000000
20ori dahanHậu vệ00000005.87
15Nehoray DabushTiền đạo00000000
10Adi Menachem YonaTiền vệ00000006.25
18Grigory MorozovHậu vệ00010005.07
Thẻ vàng
55Miguel SilvaThủ môn00000005.78
15Dor MichaTiền vệ00010005.6
4Jean MarcelinHậu vệ00010005.97
44liel deriHậu vệ00000000
Thẻ vàng
3Gil CohenHậu vệ00000005.5
77Omer AtziliTiền đạo10010006.1
-Mayron GeorgeTiền đạo10000006.61
14timothy muzieTiền đạo00010006.06

Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem ngày 25-05-2025 - Thống kê cầu thủ