So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
0.96
2.5
0.84
2.17
3.35
2.78
Live
0.92
0.25
0.94
-0.96
2.5
0.80
2.21
3.20
2.80
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.20
2.5
0.04
12.50
1.02
15.50
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.95
2.5
0.85
2.25
3.30
3.00
Live
0.93
0.25
0.88
-0.97
2.5
0.78
2.20
3.25
3.10
Run
-0.74
0.25
0.57
-0.54
2.5
0.40
4.75
1.36
7.50
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.82
0.96
2.5
0.80
2.15
3.15
2.93
Live
0.89
0.25
-0.99
-0.95
2.5
0.83
2.03
3.35
3.25
Run
0.56
0
-0.66
-0.12
2.5
0.04
5.10
1.28
8.10
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.97
2.5
0.85
2.17
3.35
2.78
Live
0.97
0.25
0.91
-0.95
2.5
0.81
2.21
3.20
2.80
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.19
2.5
0.05
12.50
1.02
15.50
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.98
2.5
0.82
2.16
3.06
2.84
Live
0.98
0.25
0.92
0.88
2.25
1.00
2.10
3.20
3.20
Run
-0.67
0.25
0.57
-0.55
2.5
0.43
4.60
1.36
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Ansan Greeners FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhAnsan Greeners FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-10] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1953111832181026.3%
103251316111130.0%
921651671222.2%
6204712633.3%
[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194691222181121.1%
1022661381220.0%
92436910922.2%
623131933.3%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D204-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.35-0.31-0.46B0.87-0.250.95BX
KOR D230-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.33-0.29-0.49H0.96-0.250.80BX
KOR D222-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TX
KOR D201-03-241 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.31-0.28-0.53T0.93-0.500.89TT
KOR D228-10-234 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.67-0.24-0.21T0.901.000.92TT
KOR D209-07-233 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.58-0.28-0.26T0.940.750.88TT
KOR D206-05-231 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.33-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX
KOR D228-08-222 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TT
KOR D226-07-222 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.65-0.26-0.21T-0.961.000.78TT
KOR D203-05-222 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.34-0.33-0.46T0.89-0.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCHwaseong FC
Chungbuk CheongjuGyeongnam FC
Gyeongnam FCCheonan City
Gyeongnam FCChungnam Asan
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D222-06-251 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.25-0.26-0.61B0.95-0.750.87BT
KOR D215-06-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.52-0.30-0.31B0.940.50.88BT
KOR D207-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.46-0.29-0.37B0.990.250.83BX
KOR D231-05-251 - 2
(1 - 0)
0 - 1-0.42-0.30-0.40T0.8400.98TT
KOR D224-05-253 - 1
(3 - 1)
5 - 6-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TT
KOR D217-05-251 - 3
(0 - 2)
11 - 6-0.37-0.30-0.46B0.82-0.251.00BT
KOR D210-05-250 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.36-0.30-0.47B0.83-0.250.93BT
KOR D204-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.35-0.31-0.46B0.87-0.250.95BX
KOR D226-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.60-0.28-0.25B0.880.750.94BT
KOR D220-04-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.31-0.44T0.78-0.25-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCCheonan City
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Hwaseong FCAnsan Greeners FC
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCIncheon United
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Chungnam AsanAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D228-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.44-0.31-0.37-0.960.250.78X
KOR D221-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.31-0.510.86-0.50.96X
KOR D215-06-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.48-0.32-0.320.820.251.00X
KOR D207-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.65-0.27-0.210.780.75-0.96X
KOR D231-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.35-0.31-0.460.86-0.250.96X
KOR D224-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.31-0.970.50.79X
KOR D218-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.16-0.24-0.720.85-1.250.97X
KOR D210-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.71-0.24-0.170.981.250.78X
KOR D204-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.35-0.31-0.46B0.87-0.250.95BX
KOR D226-04-253 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.60-0.29-0.230.880.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuAnsan Greeners FC
  • 10Tổng số ghi bàn5
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 19Tổng số mất bàn7
  • 1.9Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem13XemXem76.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
540166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
651083.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongnam FCThời gian ghi bànAnsan Greeners FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    10
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongnam FCChi tiết về HT/FTAnsan Greeners FC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    5
    H/H
    5
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Gyeongnam FCSố bàn thắng trong H1&H2Ansan Greeners FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D212-07-2025KháchJeonnam Dragons7 Ngày
KOR D220-07-2025ChủIncheon United15 Ngày
KOR D226-07-2025KháchCheonan City21 Ngày
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D213-07-2025ChủSeoul E-Land FC8 Ngày
KOR D219-07-2025KháchGimpo FC14 Ngày
KOR D227-07-2025KháchIncheon United22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa31.6% [4]
  • [11] 57.9%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [4]
  • [5] 26.3%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gyeongnam FC VS Ansan Greeners FC ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình