[LUX National Division-6] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 48 | 6 | 51.9% |
14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 13 | 28 | 4 | 64.3% |
13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 17 | 20 | 6 | 38.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 9 | 50.0% |
[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 54 | 2 | 59.3% |
13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 17 | 26 | 6 | 61.5% |
14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 12 | 28 | 2 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 23-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-04-23 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-11-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 01-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 22-06-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-04-21 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 26-01-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 23-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 13-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 11-05-2025 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 8 Ngày |
LUX D1 | 18-05-2025 | Chủ | Progres Niedercorn | 15 Ngày |
LUX D1 | 25-05-2025 | Khách | CS Petange | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 11-05-2025 | Chủ | Mondercange | 8 Ngày |
LUX Cup | 14-05-2025 | Khách | Racing Union Luxemburg | 11 Ngày |
LUX D1 | 18-05-2025 | Khách | Jeunesse Esch | 15 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật