So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0
0.98
1.00
2.75
0.80
2.35
3.40
2.50
Live
0.95
-0.25
0.85
0.95
2.75
0.85
2.90
3.50
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Swift Hesperange
ChủHòaKhách
F91 Dudelange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Swift HesperangeSo Sánh Sức MạnhF91 Dudelange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-6] Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271467523048651.9%
14914291328464.3%
13553231720638.5%
6303108950.0%
[LUX National Division-2] F91 Dudelange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271665602954259.3%
13823311726661.5%
14842291228257.1%
63211261150.0%

Thành tích đối đầu

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
F91 DudelangeSwift Hesperange
Swift HesperangeF91 Dudelange
F91 DudelangeSwift Hesperange
Swift HesperangeF91 Dudelange
F91 DudelangeSwift Hesperange
F91 DudelangeSwift Hesperange
Swift HesperangeF91 Dudelange
F91 DudelangeSwift Hesperange
F91 DudelangeSwift Hesperange
F91 DudelangeSwift Hesperange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D123-11-244 - 3
(2 - 2)
1 - 5---B---
LUX D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T---
LUX D112-11-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---
LUX D116-04-234 - 3
(1 - 1)
- ---T---
LUX D106-11-220 - 4
(0 - 2)
3 - 7---T---
LUX D101-05-221 - 0
(0 - 0)
10 - 6---B---
LUX D128-11-211 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T---
INT CF22-06-210 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T---
LUX D105-04-212 - 3
(2 - 2)
- ---T---
INT CF26-01-212 - 3
(1 - 1)
5 - 1---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
Fola EschSwift Hesperange
Swift HesperangeUNA Strassen
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Swift HesperangeFC Wiltz 71
Rodange 91Swift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Victoria RosportSwift Hesperange
Swift HesperangeBettembourg
Jeunesse EschSwift Hesperange
Swift HesperangeMondercange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D127-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 6---T--
LUX D119-04-251 - 2
(1 - 2)
7 - 2---B--
LUX D112-04-253 - 1
(1 - 1)
6 - 3---B--
LUX D106-04-253 - 1
(3 - 0)
4 - 3---T--
LUX D128-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 7---T--
LUX D116-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5---B--
LUX D108-03-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
LUX D102-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4---T--
LUX D123-02-253 - 3
(2 - 2)
13 - 6---H--
LUX D116-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

F91 Dudelange            
Chủ - Khách
F91 DudelangeCS Petange
F91 DudelangeUNA Strassen
Progres NiedercornF91 Dudelange
F91 DudelangeUS Mondorf-les-Bains
HostertF91 Dudelange
Fola EschF91 Dudelange
F91 DudelangeUNA Strassen
FC BastendorF91 Dudelange
Racing Union LuxemburgF91 Dudelange
F91 DudelangeFC Wiltz 71
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D127-04-251 - 1
(0 - 0)
- -----
LUX Cup23-04-254 - 2
(1 - 1)
5 - 4-----
LUX D119-04-252 - 1
(1 - 1)
- -----
LUX D113-04-253 - 0
(2 - 0)
8 - 8-----
LUX D106-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 12-----
LUX D130-03-250 - 2
(0 - 1)
2 - 9-----
LUX D116-03-251 - 3
(0 - 1)
11 - 2-----
LUX Cup12-03-251 - 4
(0 - 1)
- -----
LUX D108-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----
LUX D102-03-253 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Swift HesperangeSo sánh số liệuF91 Dudelange
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
F91 Dudelange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Swift Hesperange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
F91 Dudelange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Swift HesperangeThời gian ghi bànF91 Dudelange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Swift HesperangeChi tiết về HT/FTF91 Dudelange
  • 6
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    18
    19
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Swift HesperangeSố bàn thắng trong H1&H2F91 Dudelange
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Swift Hesperange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D111-05-2025KháchUS Mondorf-les-Bains8 Ngày
LUX D118-05-2025ChủProgres Niedercorn15 Ngày
LUX D125-05-2025KháchCS Petange22 Ngày
F91 Dudelange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D111-05-2025ChủMondercange8 Ngày
LUX Cup14-05-2025KháchRacing Union Luxemburg11 Ngày
LUX D118-05-2025KháchJeunesse Esch15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng59.3% [16]
  • [6] 22.2%Hòa22.2% [16]
  • [7] 25.9%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng29.6% [8]
  • [1] 3.7%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    2.22
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Swift Hesperange VS F91 Dudelange ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình